Máy đo màu PCE-CSM 31

Giá: Liên hệ

Model PCE-CSM31
Hãng sản xuất PCE
Nguồn cấp
Trọng lượng
Kích thước
Tình trạng Còn hàng
Bảo hành 12 tháng

I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo màu quang phổ PCE-CSM 31

May-do-mau-pce-csm-31
  • Máy đo màu bảng PCE-CSM 31 rất chính xác này được dành cho sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phép đo trên giấy, hàng dệt hoặc, ví dụ, các mẫu tham chiếu. Các phép đo có thể được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng với máy đo màu bảng này nhờ giao diện màn hình cảm ứng dễ sử dụng. Do thiết bị kẹp tích hợp trong máy đo màu bảng PCE-CSM 31, mẫu thử được gắn tối ưu vào thiết bị đo.
  • Máy đo màu PCE-CSM 31, một camera được cài đặt, giúp người vận hành định vị tối ưu đối tượng thử nghiệm. Do tuổi thọ của bóng đèn và cấu trúc ổn định, nó mang lại mức độ thân thiện với người dùng cao nhất. Bộ nhớ tích hợp cho phép lưu trữ tới 5000 phép đo. Đèn chiếu sáng được sử dụng trên đồng hồ màu bảng PCE-CSM 31 thậm chí còn được thiết kế để thực hiện ba triệu phép đo.
  • Chất lượng cao và xử lý mạnh mẽ của máy đo màu quang phổ PCE-CSM 31 là rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khi làm việc với máy đo màu PCE-CSM 31, độ chính xác đo cao của thiết bị là rất quan trọng. Máy đo màu quang phổ PCE-CSM 31 thường được sử dụng trong sản xuất và đảm bảo chất lượng hoặc trong phân tích phòng thí nghiệm.
  • Nhờ kết nối USB với PC, bạn có thể sử dụng máy đo màu bảng PCE-CSM 31 để phân tích các phép đo trực tiếp trên PC bằng phần mềm được cung cấp.
    • Màn hình cảm ứng
    • Cáp USB để truyền dữ liệu
    • Hiển thị nhiệt độ
    • Bao gồm phần mềm thiết bị
    • Chất lượng cao
    • Độ chính xác và độ ổn định cao
    • Đo đơn và trung bình
    • Chống trượt.
***Có thể bạn quan tâm tới thiết bị đo độ nhám cầm tay độ chính xác cao của GMGA: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-do-luong/thiet-bi-do-do-nham/

II. Thông số kỹ thuật máy đo quang phổ PCE-CSM 31

Recording geometry

Reflection: 8° / d, (SCI and SCE, including UV / exclusive UV)

Permeability: 0° / d, (SCI and SCE, including UV / exclusive UV)

Size of integration sphere

154 mm / 6 in
Spectrophotometric operation

Concave grid

Sensor

256 Pixel CMOS image sensor
Wavelength interval

10 nm

Wavelength spacing

10 nm
Measured reflection range

0 ... 200%

Colorimetric index

WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter)

YI (ASTM D1925, ASTM 313)

TI (ASTM E313, CIE/ISO)

MI (Metamerism Index)

Stain fastness, colour fastness, colour intensity, opacity

Gardner Index, Pt-Co Index, 555 Index

Specular component

SCI, SCE

Colour ranges

CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB

Munsell, s-RGB, HunterLab, DIN, βxy

Formulas for colour inequality

ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1)

ΔE*00v, ΔE(Hunter), DIN ΔE99

Light source

D65, A, C, UV, D50, D55, D75, F1, F2, F3

F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12

Viewing angle

2° / 10°
Data display

Spectrogram values, Samples of colour values

Values / graph of colour differences

Pass / Fail result, Colour balance

Device error

Φ 25.4 mm / SCI, ΔE* ab 0.15
Measurement mode

Single measurement, average value measurement

Location method

Finding the measuring points by camera
Power supply

Power supply input: 100 ... 240 V 50 ... 60 Hz 1.6 A

Power supply output: 24 V 3 ADC

Dimensions

370 x 300 x 200 mm / 14.5 x 11.8 x 7.8 in (W x L x H)

Lamp lifespan

5 years / more than 3 million measurements
Display

7" TFT Display, capacitive Touchscreen

Menu languages

English, Chinese
Operating conditions

0 ... 40°C / 32 ... 104°F

0 ... 85% relative humidity (non-condensing)

Storage conditions

-20 ... 50°C / -4 ... 122°F

0 ... 85% relative humidity (non-condensing)

Standards

CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833

ISO7724/1, ASTM E1164, DIN5033 part 7

Data storage

5000 standards, 40000 samples

(One standard contains SCI and SCE)

Data Interface

USB, Bluetooth

Weight

16 kg / 35 lb 4 oz
Repeatability Spectral reflection: Φ 25.4 mm / SCI, standard deviation at 0.05% (400 nm ... 700 nm: within 0.04%)

Chromaticity for spectral reflection

Φ 25.4 mm / SCI, standard deviation ΔE * ab 0.01

Spectral transmittance: Φ 25.4 mm / SCI, standard deviation at 0.05% (400 nm ... 700 nm: within 0.04%)

 

Chromaticity for spectral transmittance:

Φ 25.4 mm / SCI, standard deviation ΔE* ab 0.03

Chromaticity accuracies refer to the white calibration standards for 30 measurements in a 5 second interval.

 

Measuring aperture 

Reflective:

Φ 30 mm / Φ 25,4 mm, Φ 18 mm / Φ 15 mm

Φ10 mm / Φ 8 mm, Φ 6 mm / Φ 4 mm

Permeable:

Φ 30 mm / Φ 25.4 mm

Wavelength range

360-780 nm combined LED lamp, 400 nm cut-off, UV lamp

  ***Đường dẫn chính sản phẩm: Colorimeter PCE-CSM 31.

Review Máy đo màu PCE-CSM 31

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy đo màu PCE-CSM 31
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

      CAM KẾT

      Sản phẩm mới 100%

      CAM KẾT

      Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

      HỖ TRỢ 24/7

      Hotline: 0845 969 336

      Giao hàng

      Trên toàn quốc