Máy so màu đo quang phổ PCE-CSM 10
Giá: Liên hệ
Model | PCE-CSM10 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo quang phổ PCE-CSM 10
- Máy đo quang phổ PCE-CSM 10 được phát triển để kiểm soát chất lượng, cung cấp độ chính xác cao và đi kèm với màn hình cảm ứng 3,5 ".
- Khi sử dụng máy so màu đo quang phổ PCE-CSM 10, người dùng có thể chọn giữa các không gian màu khác nhau (CIE L * A * B, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, HunterLAB). Sau khi đo bằng máy đo màu, số đọc có thể được sử dụng làm giá trị tham chiếu trong khi các số đọc khác có thể được ghi lại dưới dạng mẫu và sau đó dễ dàng so sánh với giá trị tham chiếu.
- Ngoài các tọa độ không gian màu riêng lẻ, độ lệch giữa số đọc cũng được hiển thị.
- Khi sử dụng thiết bị đo màu và quang phổ cầm tay PCE-CSM 10, có thể lưu trữ tới 1000 giá trị tham chiếu và tối đa 15.000 mẫu trên thiết bị. Dữ liệu đo cũng có thể được chuyển đến PC thông qua giao diện USB. Một phần mềm PC đặc biệt được bao gồm trong gói.
-
- CIE L * A * B, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, HunterLAB
- Hiệu chuẩn đen trắng
- Xác định giá trị tham chiếu và mẫu
- Hiển thị màn hình cảm ứng 3,5 "
- Pin lithium-ion có thể sạc lại
- Độ chính xác cao
- Dễ sử dụng
- Máy so màu đo quang phổ PCE-CSM 10 đi kèm với phần mềm PC miễn phí
- Khẩu độ 8 mm.
II. Thông số kỹ thuật máy so màu đo quang phổ PCE-CSM 10
Technical specifications |
|
Measuring geometry |
8°/d |
Measuring aperture |
Diameter 8 mm |
Integrating sphere |
Diameter 58 mm |
Sensor |
Silicon photoelectric diode |
Wavelength range |
400 ... 700 nm |
Reflection factor range |
0 ... 200 % |
Color spaces |
CIE L*A*B, XYZ, Yxy, LCh, LUV, CIE LAB, HunterLAB |
Color index |
ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*cmc(l:c), CIE2000, ΔE*00, ΔE(h) |
Chromacity data |
WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter) |
YI (ASTM D1925, ASTM E313) |
|
TI (ASTM E313, CIE/ISO) |
|
Metamerism Index Mt |
|
color stain, color fastness |
|
Observation angle |
2° / 10° |
Measuring time |
1.2 seconds |
Light source |
D65, A, C, D50, D55, D75, F1, F2(CWF), F3, F4, F5, F6, F7 (DLF), F8, F9, F10 (TPL5), F11 (TL84), F12(TL83/U30) |
Light source device |
combined LED |
Repeatability |
Spectral reflection: standard deviation ~ 0.1 % (400...700 nm: within ~0.2 %) |
colorimetric value: standard deviation: within ΔE*ab 0.04 |
|
Error between each equipment |
within ΔE*ab 0.02 |
Display functions |
Spectral value/graph, colorimetric value, color difference (value/graph), PASS/FAIL result, color offset, color simulation, color index settings (ΔE*94, ΔE*cmc, ΔE*2000), error limit settings, time settings, language settings, restore factory settings |
Display |
3.5" TFT touch screen |
Interface |
USB / RS-232 |
Storage |
1,000 reference values, 15,000 samples |
Power supply |
Rechargeable lithium-ion battery |
3.7 V at 3,200 mAh |
|
Life of light source |
5 years > 1.6 million measurements |
Operating conditions |
0 ... +40 °C |
Storage conditions |
-20 ... +50 °C |
Dimensions |
90 x 77 x 230 mm |
Weight |
600 g |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Máy so màu đo quang phổ PCE-CSM 10
Chưa có đánh giá nào.