Milliohmmeter PCE-MO 2001
Giá: Liên hệ
Model | PCE-MO 2001 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật Milliohmmeter PCE-MO 2001
Milliohmmeter PCE-MO 2001 / Được cung cấp hộp đựng chống nước, để đo phạm vi từ 100 μΩ đến 2000 Ω.
- Milliohmmeter PCE-MO 2001 này được cung cấp với màn hình LCD 3 vị trí lớn hiển thị các giá trị đo, rất dễ đọc.
- Với Milliohmmeter PCE-MO 2001, ngươi dùng sẽ có thể đo điện trở từ 100 μΩ đến 2000 Ω.
- Để có được các giá trị đo, một dòng điện không đổi được đưa vào bên trong một vật thể để kiểm tra sự sụt áp trong nó.
- Milliohmmeter có vỏ được bảo vệ chống văng nước và cũng được phân phối hiệu chuẩn. Nếu bạn muốn, một chứng nhận hiệu chuẩn ISO có thể được yêu cầu - tùy chọn.
II. Các ưu điểm
- Nó có thể được sử dụng để đo điện trở trong cuộn dây động cơ, máy phát, máy biến áp, mạch giao hoán, ví dụ như mạch giao hoán song song hoặc liền kề, mạch giao hoán nén hoặc cổ góp và rơle.
- Để đo năng lượng liên kết trong các mỏ, máy bay, tàu thuyền và cho cả lắp đặt công nghiệp và gia đình.
- Điều khiển cao độ trong các hệ thống tuần hoàn (Ringbus) được sử dụng trong công nghiệp và gia đình.
- Điều khiển các phần tử nén trong cáp hiện tại trên đường dây, để điều khiển và bảo trì các thành phần như đầu nối, tiếp điểm.
- Bảo mật tiêu chuẩn: IEC-1010-1; CAT II 20 V.
III. Thông số kỹ thuật máy đo điện trở PCE-MO 2001
Technical Specifications |
|
Ranges |
0 ... 200 mΩ every 100 μΩ/ |
0 ... 2000 mΩ: 1 mΩ/ 0 ... 20 Ω: 10 mΩ/ |
|
0 ... 200 Ω: 100 mΩ/ 0 ... 2000 Ω: 1 Ω |
|
Accuracy |
±0.75 % of the value +4 pos. (range up to 20 Ω) |
±0.75 % of the value +2 pos. (from 20 Ω) |
|
Resolution |
0.1/ 1/ 10 mΩ; 0,1/ 1 Ω |
Test current |
1 mA (2000 Ω/200 Ω range) |
10 mA (20 Ω/2 Ω range) |
|
100 mA (200 mΩ range) |
|
Accuracy |
±0.1 % |
Measuring quota |
aprox. 0.4 s |
Zero reset |
by hand: by means of a rotary wheel (±50) |
Overload indicator |
In case of overload a ''1'' appears |
Power |
230/110 VAC, 50/ 60 Hz |
Dimension of the tester |
250 x 180 x 200 mm |
cable length |
50 cm (between the plug and the gripper) |
Weight |
680 g |
Approval |
IEC-1010-1; CAT II |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Milliohmmeter PCE-MO 2001
Chưa có đánh giá nào.