Máy đo Milliohm PCE-MO 2002
Giá: Liên hệ
Model | PCE-MO 2002 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo Milliohm PCE-MO 2002
Máy đo Milliohm PCE-MO 2002 / Máy đo Milliohm có vỏ bọc chắc chắn và không thấm nước. / Với phạm vi đo chính xác cao.
- Đồng hồ Milliohm PCE-MO 2002 này đi kèm với vỏ được bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước.
- Với Sê-ri Milliohm PCE-MO 2002, bạn có thể đo từ 100 μΩ lên đến 2000 Ω.
- Với giá trị đo Milliohm này được hiển thị bằng màn hình LCD với 3,5 chữ số và khả năng đọc tốt. Máy đo Milliohm phát hiện giá trị đo, một dòng điện không đổi được giao phối trên đối tượng sẽ được đo và sau đó thử nghiệm sụt áp. Nó cho phép đo điện trở trong cuộn dây, máy phát, máy biến áp, mạch song song và thứ cấp, cổ góp và rơle. Nó đo năng lượng liên kết trong các máy bay, hệ thống đường sắt, tàu thuyền và lắp đặt điện trong cả công nghiệp và gia đình. Thiết bị đo điện trở thấp này cho phép kiểm tra tính liên tục trong các hệ thống tuần hoàn (mạng vòng) trong công nghiệp và gia đình. Để kiểm tra các yếu tố nén trong các hãng hàng không, thử nghiệm công việc và bảo trì tủ điện và các yếu tố như cầu chì, đầu nối và danh bạ.
- Nó được hiệu chuẩn từ nhà sản xuất và hiệu chuẩn phòng thí nghiệm tùy chọn và chứng chỉ ISO có thể được đặt hàng riêng cho việc hiệu chuẩn lại hàng năm.
II. Các ưu điểm
- Hệ thống đo lường với bốn dây dẫn với clip cá sấu
- Lựa chọn 5 phạm vi đo
- 3 dòng thử nghiệm với cầu chì quá nhiệt
- Cầu chì tăng áp trong các đầu vào đo.
- Màn hình LCD lớn
- Loại bỏ điện trở đo trong các vật dẫn.
- Chức năng Auto-Hold và Auto-Off
- Chỉ báo LED khi vượt quá các giá trị Rp, Rc và nhiệt độ cho phép.
- Trọng lượng nhẹ, chắc chắn và nhỏ gọn
- Vỏ chống nước có vòng đệm
- Bảo mật: IEC-1010-1; CAT IV 20 V.
***Xem thêm các thiết bị đo điện trở thấp tại: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-do-luong/thiet-bi-do-dien/may-do-dien-tro-milliohm/
III. Thông số kỹ thuật máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2002
Technical Specifications |
|
Measurement ranges |
0 ... 200 mΩ / 100 μΩ |
0 ... 2000 mΩ / 1 mΩ |
|
0 ... 20 Ω / 10 mΩ |
|
0 ... 200 Ω / 100 mΩ |
|
0 ... 2000 Ω / 1 Ω |
|
Accuracy |
± 0.5 % of the measurement value, ± 2 digits along the entire range of the operating temperature: -15 ... +55 °C (in measurements with the attached testing cables) |
Test current |
1 mA (range of 2000 Ω) |
10 mA (range of 200/20 Ω) |
|
100 mA (range of 2000 m Ω/ 200 mΩ) |
|
Test current accuracy |
± 0.1 % |
Max. output voltage (C1-C2) |
20 V |
Power |
8 x 1.5 V (AA) batteries |
Dimensions |
250 x 190 x 110 mm |
Weight |
1.5 kg |
Standard |
IEC-1010-1; CAT IV 20 V |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo Milliohm PCE-MO 2002
Chưa có đánh giá nào.