Máy hiện sóng PKT 1220
Giá: Liên hệ
Model | PKT-1220 |
Hãng sản xuất | PeakTech |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy hiện sóng PKT 1220 PeakTech
Máy hiện sóng cầm tay vạn năng / Băng thông 20 MHz / Tốc độ lấy mẫu 100 M / s / Bộ nhớ lên tới 6000 điểm / Pin lithium-ion / Chức năng FFT / USB / TRMS Đồng hồ vạn năng.
- Máy hiện sóng PKT 1220 là sự kết hợp giữa Milliohmmeter kỹ thuật số với bộ nhớ 1 kênh và đồng hồ vạn năng TRMS.
- Máy đo cầm tay Milliohmmeter PKT 1220 này là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Thiết kế đơn giản và sáng tạo của nó giúp thiết bị này dễ điều khiển và màn hình hiển thị màu 3,8 "(độ phân giải: 320 x 240 pixel và 65.535 màu) có thể hiển thị các đường cong một cách dễ dàng. Để cho phép di động
- Máy cầm tay Milliohmmeter PKT 1220 có liti Pin ion, đảm bảo hoạt động liên tục nhờ thời lượng pin dài. Do đó, thiết bị đo đa năng này lý tưởng cho các phép đo tại nơi làm việc hoặc tại chỗ.
- Do điều chỉnh phạm vi tự động và cấu hình tự động, người dùng có thể làm việc nhanh chóng với máy hiện sóng PKT 1220 và an toàn. Các giá trị đo có thể được truyền đến PC thông qua cổng USB.
- Đồng hồ tích hợp có tất cả các chức năng tiêu chuẩn và cũng được trang bị để đo công suất.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Milliohmmeter cầm tay, hãy xem dữ liệu công nghệ dưới đây. Các kỹ sư và kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn về Milliohmmeter cầm tay hoặc bất kỳ sản phẩm nào khác trong lĩnh vực điều chỉnh và kiểm soát, dụng cụ đo lường.
II. Các ưu điểm
- Cổng USB
- 6000 điểm theo bộ nhớ thời gian hiện tại của kênh
- Cài đặt tự động
- Băng thông 20 MHz
- Đo lường năng lực
- Cung cấp năng lượng ion-lithium hoặc thành phần ròng
- Tốc độ đo đầu vào 0 ... 5 V
- Đồng hồ vạn năng giá trị thực hiệu quả (TRMS)
- Tự động lựa chọn phạm vi.
III. Thông số kỹ thuật miliohmmeter cầm tay PKT-1220
Technical specifications |
|||
Oscilloscope |
|||
Bandwidth |
20 MHz | ||
Display |
9.7 cm, TFT 3.8" (320 x 240 pixels), 65,535 colours |
||
Channels |
1 |
||
Horizontal component |
|||
Temporal base |
5 ns - 100 s/div | ||
Current time sample speed |
0.25 S/s ... 100 MS/s |
||
Accuracy |
100 ppm | ||
Vertical component |
|||
Sensitivity |
5 mV - 5 V/div |
||
Input coupling |
DC, AC, GND | ||
Input resistance |
1 MΩ ±2 % in parallel with 15 pF ± 5 pF |
||
Maximum input voltage |
400 V/DC and AC ss | ||
DC3% accuracy |
3% |
||
A/D transducer |
8 bit | ||
Raising flank |
<17.5 ns |
||
Trigger |
|||
Trigger mode |
flank, videoalternate, | ||
Trigger |
Trigger |
||
Trigger coupling |
DC, AC, LF-REJ, HF-REJ | ||
Measuring functions |
|||
Automatic measurements |
19 parameters |
||
Mathematic waveform |
addition, subtraction, multiplication, division, FFT | ||
Memory |
|||
Memory function |
2,000.000 points (1 channel) |
||
Memory of wave form |
4 waveforms | ||
Port |
USB |
||
Digital multimeter |
|||
Measurement Range |
Resolution | Accuracy | |
Continuous tension | 400 mV | 0.1 mV |
± (1.0 % + 2 digits) |
4 V |
1 mV | ± (1.0 % + 2 digits) | |
40 V | 10 mV |
± (1.0 % + 2 digits) |
|
400 V |
100 mV | ± (1.0 % + 2 digits) | |
1000 V | 1 V |
± (1.0 % + 2 digits) |
|
Alternating tension |
4 V |
1 mV | ± (1.0 % + 3 digits) |
40 V | 10 mV |
± (1.0 % + 3 digits) |
|
400 V |
100 mV | ± (1.0 % + 3 digits) | |
750 V | 1 V |
± (1.5 % + 3 digits) |
|
Continuous current |
40 mA |
10 µA | ± (1.0 % + 1 digit) |
400 mA | 100 µA |
± (1.5 % + 1 digit) |
|
20 A |
10 mA | ± (3.0 % + 3 digit) | |
Alternating current | 40 mA | 10 µA |
± (1.5 % + 3 digits) |
400 mA |
100 µA | ± (2.0 % + 1 digits) | |
20 A | 10 mA |
± (5.0 % + 3 digits) |
|
Resistance |
400 Ω |
0.1 Ω | ± (1.0 % + 1 digits) |
4 kΩ | 1 Ω |
± (1.0 % + 1 digits) |
|
40 kΩ |
10 Ω | ± (1.0 % + 1 digits) | |
400 kΩ | 100 Ω |
± (1.0 % + 1 digits) |
|
4 MΩ |
1 kΩ | ± (1.0 % + 1 digits) | |
40 MΩ | 10 kΩ |
± (1.5 % + 3 digits) |
|
Capacity |
51.2 nF |
10 pF | ± (3.0 % + 3 digits) |
512.0 nF | 100 pF |
± (3.0 % + 3 digits) |
|
5.12 µF |
1 nF | ± (3.0 % + 3 digits) | |
51.2 µF | 10 nF |
± (3.0 % + 3 digits) |
|
100 µF |
100 nF | ± (3.0 % + 3 digits) | |
Diode test |
0 … 1.5 V |
||
Continuity test |
acoustic signal<50 Ω | ||
Technical specifications |
|||
Power supply |
ion-lithium accumulator or net component |
||
Dimensions (width x height x depth) |
180 x 115 x 40 mm | ||
Weight |
approx. 455 g |
||
Absorbed power |
< 3 W | ||
Norms |
EN 61010-1, CAT II 400 V |
||
The handheld Milliohmmeter is delivered with a case so the equipment and accessories are well kept. This case will make transportation easier. Therefore, this handheld Milliohmmeter is ideal for mobile work. As the handheld Milliohmmeter offers multiple functions, you do not have to use different equipment, this device will be enough. For continuous measurements, the handheld Milliohmmeter can be powered through network component. For mobile work, the handheld Milliohmmeter has a lithium-ion battery. |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy hiện sóng PKT 1220
Chưa có đánh giá nào.