Máy đo áp suất chênh lệch PCE PDA 10L
Giá: Liên hệ
Model | PCE-PDA 10L |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo áp suất chênh lệch PCE PDA 10L
PCE-PDA 10L Đồng hồ đo áp suất cho áp suất tương đối và chênh lệch / Ống pitot thích ứng với đồng hồ đo áp suất / Chức năng MAX MIN / Bộ ghi dữ liệu.
- Đồng hồ đo áp suất chênh lệch dòng PCE-PDA là đồng hồ đo áp suất chênh lệch đáng tin cậy để đo áp suất khí trong phạm vi ± 200 Pa, ± 2kPa và 20 kPa tùy thuộc vào kiểu máy.
- Máy đo áp suất chênh lệch PCE PDA 10L này có nhiều chức năng đo áp suất khác nhau. Điều này cung cấp cho người dùng hơn 16 đơn vị. Hơn nữa, máy đo áp suất vi sai đo thêm vào áp suất chênh lệch, nhiệt độ, tốc độ dòng chảy và lưu lượng thể tích.
- Ngoài ra, áp suất chênh lệch tối đa và tối thiểu có thể được hiển thị trong màn hình đồ họa hai phần. Độ phân giải của áp suất chênh lệch có thể tùy ý được chuyển đổi. Đồng hồ đo áp suất vi sai kết hợp chế độ chính xác cao giúp tăng độ phân giải gấp mười lần.
- Đồng hồ đo áp suất vi sai PCE-PDA có chức năng ghi dữ liệu. Điều này cho phép thực hiện kiểm tra rò rỉ trên các đường áp suất bên cạnh việc lưu trữ liên tục các giá trị đo được.
- Trong chế độ ghi dữ liệu, có thể đặt đồng hồ đo áp suất chênh lệch theo thời lượng mà dữ liệu được lưu trữ ở một khoảng thời gian đã chọn trước đó.
- Trong chế độ đo rò rỉ, người dùng phải chỉ định thời gian đo và mức áp suất chênh lệch. Sau khi đo, máy đo áp suất chênh lệch PCE PDA 10L sẽ hiển thị độ lệch so với điểm đặt.
- Ngoài hai chức năng này, đồng hồ đo áp suất vi sai, với các ống Pilot tùy chọn, có thể xác định tốc độ dòng chảy hoặc lưu lượng thể tích trong đường ống.
II. Các ưu điểm
- Hiển thị đồ họa với ánh sáng
- Bộ nhớ giá trị tối thiểu và tối đa
- Bộ ghi dữ liệu và kiểm tra rò rỉ
- Kết nối khớp nhanh
- Đo nhiệt độ, đo lưu lượng
- Chế độ đo chính xác cao
- Hoạt động đơn giản (điều khiển bằng giọng nói)
- Có thể chuyển đổi đơn vị (Pa, kPa, hPa, ...).
***Xem thêm đồng hồ đo áp suất chênh lệch tại: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-do-luong/thiet-bi-do-ap-suat/
III. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất chênh lệch PCE-PDA 10L
Measuring range temperature |
0 ... 50°C / 32 ... 122°F |
Resolution |
0.1°C / 0.18°F |
Accuracy |
± 1°C / 1.8°F |
Measuring range pressure |
± 20 kPa |
Resolution |
1/ 10 Pa |
Accuracy |
± 0.5% of final value |
Nominal pressure |
20 kPa |
Overpressure |
40 kPa |
Burst pressure |
100 kPa |
Media |
Liquids, air |
Measuring rate |
10 Hz |
Measurement units |
Pa, hPa, kPa, MPa, mbar, bar, ATM, kg / cm², mmH2O, cmH2O, inH2O, mmHg, inHg, Torr, PSI, PSF |
Pressure |
Differential |
Pressure relative pressure (if neg. Pressure connection open) |
|
Pressure connections |
5 mm nipple for quick connectors |
Max, Min and Hold function |
Yes |
Data logger |
1024 memory slots |
1 s ... 255 h Recording time per memory location |
|
1 s ... 24h recording interval |
|
Medium |
For air and non-explosive gases |
Zero correction |
Yes, with a zero key |
Averaging |
Yes, between 0.1 ... 9.9 s |
Display |
Graphic LCD with backlight |
Protection |
IP41 |
Power supply |
2 x 1.5V AA battery / 1.2V NiMh battery |
5V / 500-mA USB power adapter |
|
Current consumption |
50-mA (with backlight) |
10-mA (without backlight) |
|
Operating temperature |
0 ... 50°C / 32 ... 122°F |
Storage temperature |
10 ... 55°C / 50 ... 131°F |
Dimensions |
145 x 85 x 35 mm / 5.7 x 3.3 x 1.4 in |
Weight |
About 285 g / < 1 lb |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo áp suất chênh lệch PCE PDA 10L
Chưa có đánh giá nào.