Máy đo độ thô / độ nhám bề mặt PCE-RT 10-ICA / ISO
Giá: Liên hệ
Model | PCE-RT 10 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ thô độ nhám bề mặt PCE-RT 10-ICA / ISO
Máy đo độ nhám cấu hình PCE-RT 10-ICA Chứng nhận hiệu chuẩn ISO / Phạm vi đo bao gồm Ra và Rz / Màn hình LCD với đèn nền / Cảm biến làm từ kim cương / Nguyên tắc cảm ứng.
- Máy đo độ thô độ nhám bề mặt PCE-RT 10-ICA / ISO là một thiết bị nhỏ, nhẹ với điều hướng đơn giản.
- Mặc dù thực tế là các thiết bị này hoạt động ở mức độ rất phức tạp và công phu, nhưng kết quả đo có thể đạt được một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn, thiết bị có tuổi thọ cao. Máy đo độ thô độ nhám bề mặt PCE-RT 10-ICA / ISO này được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ABSI và JIS. Cấu hình có thể được áp dụng cho các quy trình sản xuất cơ khí khác nhau như một thiết bị điều khiển.
- Thiết bị đo độ nhám PCE-RT 10-ICA hiển thị tất cả các kết quả đo được tính toán trên màn hình LCD của nó bất cứ lúc nào.
- Để đo độ nhám của một bề mặt, cảm biến phải được đặt trên bề mặt đó. Sau đó, các mẫu cảm biến đồng đều bề mặt theo đường ray dẫn hướng của nó. Bây giờ thiết bị sẽ tính toán các giá trị đo. Do đó, các giá trị được chỉ định là kết quả của chuyển động của cảm biến, trong khi nó được gây ra bằng điện. Xử lý DSP nhanh hỗ trợ các kết quả đo nhanh, sau đó được hiển thị trên màn hình của máy đo kết cấu bề mặt.
- Phạm vi đo Ra và Rz
- Nguyên tắc cảm ứng
- Màn hình LCD có đèn nền
- Có chức năng ngưỡng
- Dễ vận chuyển
- Xử lý dễ dàng
- Cảm biến kim cương
- Độ dao động thấp trên màn hình
- Bao gồm Chứng nhận hiệu chuẩn ISO.
II. Gói tiêu chuẩn
- PCE-RT 10-ICA Máy đo độ nhám
- Tiêu chuẩn tham chiếu chính xác
- 4 Pin 1.5V AA
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng
- Chứng nhận hiệu chuẩn ISO
III. Thông số kỹ thuật máy đo độ nhám PCE-RT 10-ICA
Measurement range | |
Ra |
0.05 ... 10 µm / 2 ... 400 µinch |
Rz |
0.02 ... 100 µm / 0.78 ... 3940 µinch |
Measurement accuracy | |
General |
± 10% |
Fluctuation on display |
Max. 6% |
Resolution | |
measurement range < 10 µ |
0.001 µ |
measurement range < 100 µ |
0.01 µ |
measurement range ≥ 100 µm |
0.1 µ |
Sensor | |
Measuring type |
Induction principle |
Radius of sensor |
10 µm |
Material of sensor |
Diamond |
Measuring force of sensor |
16 mN (1.6gf) |
Sensor angle |
90° |
Vertical radius of probe head |
48 mm / 1.9 in |
Measurement speed | |
Sampling length: 0.25 |
Vt = 0.135 mm/s |
Sampling length: 0.8 |
Vt = 0.5 mm/s |
Sampling length: 2.5 |
Vt = 1 mm/s |
Returning |
Vt = 1 mm/s |
General Technical Specifications | |
Maximum hub |
2.5 mm / 0.5 inch |
Limit of frequency length |
0.25 mm / 0.8 mm / 2.5 mm optical |
Units |
Rz, Ra |
Display |
4-digit LCD display, with background lights |
Maximum surrounding temperature |
0 ... 50°C / 32 ... 122°F |
Maximum surrounding air humidity |
< 80% |
Diameters |
125 x 80 x 30 mm / 4.9 x 3.15 x 1.2 in |
Weight |
280 g / < 1 lb |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ thô / độ nhám bề mặt PCE-RT 10-ICA / ISO
Chưa có đánh giá nào.