Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với camera chụp ảnh nhiệt PCE-HDM 15
Giá: Liên hệ
Model | PCE-HDM 15 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật đồng hồ vạn năng kỹ thuật số PCE-HDM 15
Camera hồng ngoại - Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với thiết bị chụp ảnh nhiệt / RUE RMS / Đo điện trở / Đo hiện tại / Đo điện áp / Pin có thể sạc lại / Hiển thị màu TFT / Giao diện Bluetooth / Đèn LED.
- Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số PCE-HDM 15 là một thiết bị đo lường phổ quát và mạnh mẽ. Với đồng hồ vạn năng kỹ thuật số này, người dùng có thể đo được điện áp, dòng điện, điện trở và nhiều đại lượng điện khác.
- Là một chức năng bổ sung với đồng hồ vạn năng kỹ thuật số, kết nối Bluetooth với điện thoại thông minh có thể được thiết lập.
- Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số tự động gửi tất cả dữ liệu đo trực tiếp đến điện thoại thông minh. Điện thoại thông minh trở thành một bộ ghi dữ liệu. Từ đó, dữ liệu được đo và gửi bởi mulitmeter kỹ thuật số có thể được phân tích và, ví dụ, được truyền đến PC hoặc gửi.
- Nhờ có camera chụp ảnh nhiệt tích hợp trong đồng hồ vạn năng kỹ thuật số, nhiệt độ của các bề mặt cũng có thể được đo. Điều này cho phép đo nhiệt độ từ khoảng cách với đồng hồ vạn năng kỹ thuật số. Bao da cao su chắc chắn làm cho đồng hồ vạn năng kỹ thuật số mạnh mẽ được sử dụng trong xưởng, trên công trường xây dựng hoặc trong trường học cho mục đích đào tạo.
-
- Đồng hồ vạn năng với 11 chức năng đo
- Camera nhiệt
- Giao diện Bluetooth
- Pin có thể sạc lại
- Màn hình màu LCD
- Đo TRMS.
II. Gói tiêu chuẩn
- Camera hình ảnh không rõ PCE-HDM 15
- Bộ thử nghiệm chì
- Cáp micro USB 1 x Vỏ vận chuyển
- Hướng dẫn sử dụng
III. Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng PCE HDM 15
Type of measurement |
|||
AC voltage AC V TRMS |
Measuring range | Resolution | Accuracy |
4,000V | 0.001V |
± 0.5% + 5 Dgt |
|
40.00V |
0.01V | at 50 ... 60 Hz | |
400.0V | 0.1V |
± 2.5% + 5 Dgt |
|
600V |
1V | at 61 ... 1 kHz | |
Input resistance: > 9 MΩ, The accuracy refers to the measuring range between 10 ... 100% with a sine wave, accuracy of the PEAK function ± 10%, PEAK reaction time 1 ms, overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
DC voltage DC V |
Measuring range | Resolution | Accuracy |
400.0 mV | 0.1 mV |
± 0.8% + 8 Dgt |
|
4,000V |
0.001V | ± 0.5% + 5 Dgt | |
40.00V | 0.01V |
± 0.8% + 5 Dgt |
|
400.0V |
0.1V | ± 0.8% + 5 Dgt | |
600V | 1V |
± 0.8% + 5 Dgt |
|
Input resistance: > 10 MΩ, overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
AC and DC AC + DC TRMS |
Measuring range | Resolution |
Accuracy |
4,000V |
0.001V | ||
40.00V | 0.01V |
± 2.5% +20 Dgt |
|
400.0V |
0.1V | at 50 ... 1 kHz | |
600V |
1V |
||
Input resistance: > 10 MΩ, overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
AC AC TRMS |
Measuring range | Resolution |
Accuracy |
200.0 μA |
0.1 μA | ± 2.0% + 5 Dgt | |
4000-mA | 1-mA |
± 2.5% + 5 Dgt |
|
10.00 a |
0.01-mA |
± 2.5% + 5 Dgt |
|
The accuracy refers to the measuring range between 5 ... 100% with a sine wave and a frequency between 50 ... 1 kHz. Accuracy of the PEAK function: ± 10% |
|||
AC and DC AC + DC TRMS |
Measuring range | Resolution |
Accuracy |
200.0 μA |
0.1 μA | ||
4000-mA | 1-mA |
± 3.0% +20 Dgt |
|
10.00 a |
0.01-mA | at 50 ... 1 kHz | |
DC DC A |
200.0 μA | 0.1 μA |
± 1.5% + 5 Dgt |
4000-mA |
1-mA | ± 2.0% + 5 Dgt | |
10.00 a | 0.01-mA |
± 2.0% + 5 Dgt |
|
Resistance |
400.0 Ω |
0.1 Ω | ± 1.0% + 10dgt |
4,000 kΩ | 0.001 kΩ |
± 1.0% + 5 Dgt |
|
40.00 kΩ |
0.01 kΩ | ± 1.0% + 5 Dgt | |
400.0 kΩ | 0.1 kΩ |
± 1.0% + 5 Dgt |
|
4,000 MΩ |
0.001mΩ | ± 1.0% + 5 Dgt | |
40.00 MΩ | 0.01 MΩ |
± 2.5% + 10dgt |
|
Overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
Capacity |
Measuring range | Resolution |
Accuracy |
40.00 n |
0.01 nF | ± 3% + 20 Dgt | |
400.0 nF | 0.1 nF |
± 3% + 8 Dgt |
|
4,000 μF |
0.001 μF | ± 3% + 8 Dgt | |
40.00 μF | 0.01 μF |
± 3% + 8 Dgt |
|
400.0 μF |
0.1 μF | ± 3% + 8 Dgt | |
4000 μF | 1 μF |
± 3% + 20 Dgt |
|
Overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
Frequency |
Measuring range | Resolution |
Accuracy |
40.00 Hz |
0.01 Hz | ||
400.0 Hz | 0.1 Hz | ||
4,000 kHz |
0.001 kHz | ||
40.00 kHz | 0.01 kHz |
± 0.2% 5 Dgt |
|
4,000 kHz |
0.1 kHz | ||
4,000 Mhz |
0.001 MHz |
||
10.00 MHz |
0.01 Mhz | ||
Overvoltage protection; 600V AC / DC rms |
|||
Sensitivity |
> 2 Vrms (at 20 ... 80% duty cycle and |
||
f < 100 kHz |
|||
> 5 Vrms (at 20 ... 80% duty cycle and |
|||
f > 100 kHz |
|||
Duty cycle (duty cycle) | Measuring range | Resolution |
Accuracy |
10.0 ... 99.0% |
0.10% | ± 1.2% + 2 Dgt | |
Measurement at a frequency between 40 Hz ... 10 kHz, amplitude ± 5V (100 μs ... 100 ms) |
|||
Diode test |
< 1.5-mA / 3.3V DC |
||
Continuity test |
Signal tone at> 50 Ω, test current < 0.35-mA |
Specifications for the thermal imager |
|
Field of view (FOV) |
21° x 21° |
Smallest focus distance |
0.5 m / 1.6 ft |
Spatial resolution (IFOV) |
4,53 mrad |
IR resolution |
80 x 80 pixels |
Temperature sensitivity |
< 0.1°C / 0.18°F at 30°C (86°F) |
NETD |
100 mK |
Image frequency |
50 Hz |
Focus |
Focus free |
Focal length |
7.5 mm |
Sensor type |
Uncooled microbolometer |
Spectral |
8 ... 14 μm |
Measuring range object temperature |
-20 ... 260°C / -4 ... 500°F |
Measurement accuracy |
± 3°C / 5.4°F, or 3% of the measured value, |
at 10 ... 35°C / 50 ... 95°F ambient temperature |
|
and > 0°C / 32°F object temperature |
|
Other specifications |
|
Display |
4000 digits with bar graph, color TFT |
Measuring rate |
Three measurements per second |
Automatic shutdown |
15 ... 60 minutes (adjustable and deactivatable) |
Power supply battery |
3.7V, 1400-mAh Li-ion battery, installed |
Power supply micro USB |
5V / 1A |
Fuses |
FF 10 A / 600V |
Operating conditions |
5 ... 40°C / 41 ... 104°F |
< 80% rh |
|
Storage conditions |
- 20°C ... 60°C / -4 ... 140°F |
< 80% rh |
|
Reference temperature |
18 ... 28°C, 64 ... 82°F |
Dimensions |
175 x 85 x 55 mm / 7 x 3 x 2 in |
Weight |
540 g / 1.2 lbs |
Max. operating altitude |
2000 m / 6561 ft above sea level |
Electric security |
Double insulation according to EN61010-1 |
EMC: IEC / EN 61326-1 |
|
CAT III 600V / CAT IV 3000V |
|
Pollution degree 2 |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với camera chụp ảnh nhiệt PCE-HDM 15
Chưa có đánh giá nào.