Máy đo áp suất PCE-PDA 1000L
Giá: Liên hệ
Model | PCE-PDA 1000L |
Hãng sản xuất | PCE |
Trọng lượng máy | |
Tải trọng tối đa | |
Kích thước máy | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo áp suất PCE-PDA 1000L
Đồng hồ đo áp suất PCE-PDA 1000L / Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số để đo áp suất tương đối từ -100 ... 2000 kPa / Bộ ghi dữ liệu / Chức năng MAX MIN HOLD / Giao diện USB / LCD đồ họa.

- Đồng hồ đo áp suất tương đối PCE-PDA 1000L là thiết bị đo áp suất tương đối trên máy móc và hệ thống.
- Áp suất tương đối được đo bằng đồng hồ đo áp suất này trong khoảng -100 ... 2000 kPa.
- Máy đo áp suất PCE-PDA 1000L có kết nối khớp nối nhanh mà áp suất không khí hoặc áp lực nước có thể được áp dụng trực tiếp vào thiết bị.
- Ngoài phép đo bằng kPa, nhiều đơn vị áp suất khác có sẵn cho người dùng. Màn hình LCD lớn trên đồng hồ đo áp suất tương đối liên tục hiển thị các giá trị đo được. Thiết bị cũng có thể đóng băng giá trị đo tối đa hoặc tối thiểu trong màn hình thông qua chức năng Max-Min-Hold.
- Tương tự, đồng hồ đo áp suất tương đối trong khu vực hiển thị thứ hai tùy ý hiển thị nhiệt độ hệ thống hoặc chênh lệch áp suất nếu thử nghiệm rò rỉ đã được thực hiện.
- Đồng hồ đo áp suất tương đối PCE-PDA 1000L có bộ ghi dữ liệu. Bộ nhớ có 1024 vị trí bộ nhớ. Các bản ghi lên tới 255h có thể được lưu trữ ở mỗi vị trí bộ nhớ. Để đánh giá các giá trị đo được lưu trữ, phần mềm có sẵn cho đồng hồ đo áp suất tương đối.
- Đồng hồ đo áp suất cho áp suất tương đối được cung cấp bởi 2 pin AA. Ở đây người dùng có thể sử dụng pin hoặc pin sạc. Trong hoạt động của pin, máy đo áp suất PCE-PDA 1000L có thể được sạc qua cổng micro USB.
II. Các ưu điểm
- LCD đồ họa
- Giao diện USB
- Bộ ghi dữ liệu
- Đo áp suất và chân không tương đối
- Đơn vị đo có thể điều chỉnh
- Chức năng MAX MIN HOLD
- Đo nhiệt độ tích hợp.
III. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất tương đối PCE-PDA 1000L
Pressure measuring range |
-100 ... 2000 kPa relative |
Resolution |
0.01 kPa, 0.1 kPa |
Accuracy |
<± 0.5% of the measuring range |
Nominal pressure |
2000 kPa |
Overpressure |
2000 kPa |
Burst pressure |
3000 kPa |
Media |
Liquids |
Air |
|
Non-explosive gasses |
|
Measuring rate |
10 Hz |
Measurement units (adjustable) |
Pa, hPa, kPa, MPa, mbar, bar, ATM, kg / cm², mmH2O, cmH2O, inH2O, mmHg, inHg, Torr, PSI, PSF |
Principle |
Relative pressure |
Pressure connections |
5 mm (0.2 in) nipple for quick connection |
Max, min and hold functions |
Yes |
Data logger |
1024 memory slots |
1 s ... 255 h recording time per memory location |
|
1 s ... 24 h recording interval |
|
Medium |
For air and non-explosive gases |
Zero correction |
Yes, with a zero key |
Averaging |
Yes, between 0.1 ... 9.9 s |
Display |
Graphic LCD with backlight |
Ingress protection (IP) rating |
IP41 |
Power supply |
2 x 1.2V NiMh batteries |
5V / 500-mA USB power adapter |
|
Current consumption |
50-mA (with backlight) |
10-mA (without backlight) |
|
Operating temperature |
0 ... 50°C / 32 ... 122°F |
Storage temperature |
10 ... 55°C / 50 ... 131°F |
Dimensions |
145 x 85 x 35 mm / 5.71 x 3.35 x 1.38 in |
Weight |
Approx. 285 g / < 1 lb |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%

CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Máy đo áp suất PCE-PDA 1000L
Chưa có đánh giá nào.