Home » Sản phẩm » Thiết bị Đo lường » Thiết bị đo độ cứng » Máy đo độ cứng cầm tay » Máy đo độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA với ISO
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA với ISO
Giá: Liên hệ
Model | PCE-2600N-ICA |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA với ISO
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay với chứng nhận hiệu chuẩn ISO PCE-2600N-ICA để đo độ cứng bề mặt / Màn hình OLED / Thiết kế nhỏ gọn / Dụng cụ đo cầm tay / Giới hạn báo động / Hướng đo 360 °.
- Máy đo độ cứng PCE-2600N-ICA được sử dụng bất cứ nơi nào phải thực hiện kiểm tra độ cứng nhanh.
- Với thiết bị kiểm tra độ cứng đa năng này gười kiểm tra độ cứng có thể xác định độ cứng bề mặt của nhiều kim loại.
- Máy kiểm tra độ cứng đặc biệt phù hợp để kiểm tra chất lượng hoặc vật liệu.
- Các giá trị đo có thể được lưu trong bộ nhớ trong và có thể xem lại sau. Xin lưu ý rằng các giá trị đo chỉ có thể được đọc từ máy đo độ cứng trên màn hình và nó không cung cấp bất kỳ giá trị đọc nào.
- Hoạt động một tay của máy kiểm tra độ cứng cho phép sử dụng thuận tiện ở các vị trí khác nhau. Do cấu tạo của nó, máy đo độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA này cũng cung cấp khả năng xác định độ cứng bề mặt trong các lỗ khoan hoặc các áp lực khác.
- Thiết kế nhỏ của máy kiểm tra độ cứng góp phần vào chức năng như OLED nhẹ. OLED từ máy đo độ cứng cho thấy nhiều chức năng để người dùng trực tiếp nhận ra thông số nào được đo, hướng đo nào được chọn và độ cứng nào đã được đo.
II. Các ưu điểm
- Báo động giới hạn
- Thích hợp để đo trong các lỗ
- Đo bề mặt trên nhiều kim loại
- Bộ nhớ trong để đo
- OLED sáng
- Dụng cụ đo cầm tay
- Bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn ISO.
***Xem thêm các thiết bị đo độ cứng của GMGA tại: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-do-luong/thiet-bi-do-do-cung/
III. Thông số kỹ thuật máy kiểm tra độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA
Measurement method |
According to Leeb |
Impactor |
DL |
Measuring range |
HLD: 170 ... 960 |
HRC: 17.9 ... 69.5 |
|
HB: 19 ... 683 |
|
HV: 80 ... 1042 |
|
HS: 30.6 ... 102.6 |
|
HRA: 59.1 ... 88 |
|
HRB: 3.5 ... 101.7 |
|
Measurement accuracy |
HLD: ± 0.5% |
Maximum hardness |
1042 HV |
Striker |
Type D |
Display |
128 x 64 mm / 5 x 2.5 in OLED |
Repeatability |
HLD: ± 0.8% |
Hardness max. |
1042 HV |
Measurement units |
HLD, HRC, HB, HV, HS, HRA, HRB |
Display |
15 mm / 0.59 in |
Material |
Steel |
Cast steel |
|
Alloy tool steel |
|
Stainless steel |
|
Cast iron |
|
Nodular cast iron parts |
|
Cast aluminum alloy |
|
Brass |
|
Bronze |
|
Tin bronze |
|
Measuring ranges on different material surfaces |
|
Material |
|
Steel |
HRC: 17.9 ... 68.5 |
HRB: 59.6 ... 99.6 |
|
HRA: 59.1 ... 85.8 |
|
HB: 127 ... 651 |
|
HV: 83 ... 976 |
|
HS: 32.2 ... 99.5 |
|
Tool steel |
HRC: 17.9 ... 68.5 |
HRB: 59.6 ... 99.6 |
|
HRA: 59.1 ... 85.8 |
|
HB: 127 ... 651 |
|
HV: 83 ... 976 |
|
HS: 32.2 ... 99.5 |
|
Stainless steel |
HRB: 46.5 ... 101.7 |
HB: 85 ... 655 |
|
HV: 85 ... 802 |
|
Cast iron |
HB: 93 ... 334 |
Brass |
HRB: 13.5 ... 95.3 |
HB: 40 ... 173 |
|
Bronze |
HB: 60 ... 209 |
Copper |
HB: 45 ... 315 |
Battery life |
ca. 10 h |
Power supply |
Polymer Li-ion battery, 3.7V |
Interface |
USB 2.0 |
Dimensions |
205 x 32 x 25 mm / 8 x 1.3 x 1 in |
Weight |
650 g / 1.4 lbs |
Display |
128 x 64 mm / 5 x 2.5 in OLED |
Opearting conditions |
-10 ... 50°C / 14 ... 122°F , <90% r.H. |
Storage conditions |
-30 ... 60°C / -22 ... 140°F, <90% r.H. |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ cứng kim loại cầm tay PCE 2600N-ICA với ISO
Chưa có đánh giá nào.