Máy đo độ cứng Leeb PCE-2000N bao gồm ISO
Giá: Liên hệ
Model | PCE-2000N / ISO |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ cứng Leeb PCE-2000N
Máy đo độ cứng - Máy đo độ cứng cho vật liệu kim loại PCE-2000N / Bộ va chạm khác nhau có sẵn tùy chọn / 7 thang đo độ cứng khác nhau / Lưu dữ liệu trên USB.
- Máy đo độ cứng - Đồng hồ đo độ cứng cầm tay PCE-2000N sử dụng phương pháp phục hồi Leeb. Đây là một phương pháp kiểm tra độ cứng động trong đó mẫu thử được tiêu chuẩn hóa, thường là một quả bóng kim loại cứng, được đánh với năng lượng tác động xác định trên bề mặt thử nghiệm.
- Tác động của quả bóng kim loại cứng trên bề mặt thử nghiệm dẫn đến biến dạng dẻo của bề mặt tại điểm va chạm. Từ biến dạng này dẫn đến tổn thất năng lượng, tỷ lệ thuận với độ cứng của phôi và có thể được xác định bằng tỷ lệ hồi phục với vận tốc va đập của mẫu thử.
- Công nghệ này cho phép thiết kế nhỏ gọn, khiến nó đặc biệt phù hợp với máy đo độ cứng. Trái ngược với các phương pháp kiểm tra tĩnh với máy kiểm tra độ cứng nặng, máy kiểm tra độ cứng di động có thể được sử dụng rất linh hoạt trong kiểm tra đến hoặc đi, trong sản xuất và nói chung trong tất cả các lĩnh vực nơi độ cứng có ảnh hưởng đến các thông số chất lượng.
- Máy đo độ cứng từ PCE Dụng cụ có thể được sử dụng để đo sáu thang đo độ cứng khác nhau (HL, HV, HRA, HRC, HB, HV, HS) cũng như mười vật liệu khác nhau.
- Theo tiêu chuẩn, máy đo độ cứng PCE-2000N được cung cấp với một đầu dò D, nhưng các tác động bổ sung tùy chọn (DC, DL, C, D + 15, E, G) có thể phù hợp và đáp ứng cho các ứng dụng cụ thể hơn.
- Ngoài ra, dữ liệu có thể được lưu trực tiếp trên thẻ nhớ USB, điều này giúp mở rộng thêm tính linh hoạt của máy kiểm tra độ cứng di động này.
- Với màn hình OLED dễ đọc, vỏ tiện dụng và điều hướng menu dựa trên biểu tượng, việc xử lý máy kiểm tra độ cứng di động cực kỳ thân thiện với người dung.
II. Các ưu điểm
- Đo tất cả các thông số độ cứng phổ biến
- Thiết bị tác động bên ngoài trên cáp 1,5 m / 4,9 ft
- Phạm vi đo lớn
- Độ chính xác cao
- Đo dữ liệu lưu trữ trên thanh USB
- Nhiều tác động khác như phụ kiện
- Có thể đo ở các góc khác nhau
- Hiển thị màu
- Bao gồm Chứng nhận hiệu chuẩn ISO.
III. Gói tiêu chuẩn
- Máy đo độ cứng PCE-2000N
- Khối so sánh độ cứng
- Loại thăm dò D
- Vỏ vận chuyển
- Bàn chải làm sạch
- Hướng dẫn sử dụng
- 3 Pin AAA 1.5V
- 2 Vòng ổn định
- USB 2GB
- Chứng nhận hiệu chuẩn ISO
IV. Thông số kỹ thuật kim hard đo lường PCE 2000N
Measuring ranges |
170 ... 960 HLD |
17.9 ... 69.5 HRC |
|
19 ... 683 HB |
|
80 ... 1042 HV |
|
30.6 ... 102.6 HS |
|
59.1 ... 88 HRA |
|
13.5. .. 101.7 HRB |
|
Impact device included |
D |
(optional impact devices) |
(DC, D + 15, C, G, DL) |
Cable length impact device |
About 1.5 m / 4.9 ft |
Accuracy |
± 0.5% (@ 800 HLD) |
Repeatability |
0.8% (@ 800 HLD) |
Hardness scales |
HL (Leeb) |
HV (Vickers) |
|
HB (Brinell) |
|
HS (Shore) |
|
HRA (Rockwell A) |
|
HRB (Rockwell B) |
|
HRC (Rockwell C) |
|
Measurable materials |
Steel |
Cast steel |
|
Alloy steel |
|
Stainless steel |
|
Gray glacé |
|
Ductile iron |
|
Cast aluminum alloy |
|
Cu-zinc (brass) |
|
Copper-tin alloy, |
|
Copper |
|
Display resolution |
128 x 64 pixel OLED |
Data storage |
600 averages in 6 data groups |
Data output |
USB stick |
Power supply |
3 x AAA batteries |
Auto Power-Off |
if not in use, the device shuts off automatically after 12 minutes |
Operating conditions |
10 ... 50°C / 50 ... 122°F, 20 ... 90% rh |
Storage conditions |
-30 ... 60°C / -22 ... 140°F |
Dimensions |
160 x 80 x 40 mm / 6.3 x 3.1 x 1.6 in (H x W x D) |
Weight |
Measuring device with batteries: approx. 300 g / < 1 lb |
Impact device : approx. 75 g / < 1 lb |
|
Material | |
Steel / cold rolled steel |
HRA 59.1 ... 85.8 |
HRC 20 ... 68.5 |
|
HRB 38.4 ... 99.6 |
|
HB 127 ... 651 |
|
HSD 32.2 ... 99.5 |
|
HV 83 ... 976 |
|
Alloyed tool steel |
HRC 20.4 ... 67.1 |
HV 80 ... 898 |
|
Stainless steel |
HRB 46.5 ... 101.7 |
HB 85 ... 655 |
|
HV 85 ... 802 |
|
Cast iron |
HB 93 ... 334 |
Ductile iron |
HB 131 ... 387 |
Cast aluminum |
HRB 23.8 ... 84.6 |
HB 19 ... 164 |
|
Brass |
HRB 13.5 ... 95.3 |
HB 40 ... 173 |
|
Bronze |
HB 60 ... 290 |
Copper |
HB 45 ... 315 |
V. Video
***Xem thêm các video về thiết bị đo độ cứng vật liệu tại: Gmga Measuring Youtube.Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ cứng Leeb PCE-2000N bao gồm ISO
Chưa có đánh giá nào.