Máy đo độ nhớt PCE-RVI 2 V1L
Giá: Liên hệ
Model | PCE-RVI 2 V1L |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ nhớt PCE-RVI 2 V1L
Máy đo độ nhớt / Nhớt kế PCE-RVI 2 V1L / Máy đo độ nhớt xoay với cảm biến nhiệt độ để đo độ nhớt của chất lỏng theo tiêu chuẩn BS, ISO và ASTM.
- Máy đo độ nhớt PCE-RVI 2 V1L là một nhớt kế quay được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu để đo độ nhớt theo tiêu chuẩn BS, ISO và ASTM.
- Với cảm biến plug-and-play để kiểm soát nhiệt độ để giúp đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác, máy đo độ nhớt kỹ thuật số này được cung cấp với các trục L1, L2, L3 và L4 và hiển thị các phép đo bằng millipascal-giây (mPa.s) hoặc centip rùa (cP), tùy thuộc vào tốc độ quay và loại trục chính được sử dụng.
- Hoạt động cơ bản:
- Bật nhớt kế PCE-RVI 2 V1L bằng cách nhấn công tắc chính. Khi màn hình hiển thị các thông số đã lưu mới nhất (trục chính và tốc độ), nhấn các nút lên hoặc xuống để tìm trục xoay áp dụng và nhấn nút enter để chọn nó. Tiếp theo, sử dụng các nút lên và xuống để tìm tốc độ quay (vòng / phút) và nhấn nút enter để chọn nó. Tham số "phạm vi" thông báo cho bạn về giá trị độ nhớt tối đa có thể đo được của trục chính và vòng / phút đã chọn. Thông báo "Bấm bắt đầu" sẽ xuất hiện. Hãy chắc chắn mẫu của bạn được đặt đúng chỗ trước khi nhấn nút bắt đầu, vì nút bắt đầu bắt đầu xoay trục chính và bắt đầu đo.
II. Ứng dụng
- Máy đo độ nhớt PCE-RVI 2 V1L lý tưởng để thử nghiệm, phát triển, sản xuất và kiểm soát chất lượng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và mỹ phẩm cũng như nghiên cứu vật liệu, máy đo độ nhớt cổ điển này:
- Chứa màn hình kỹ thuật số LCD sáng, dễ đọc
- Bao gồm lớp bảo vệ, bọt - Hộp đựng bằng nhựa cứng
- Đi kèm với cảm biến nhiệt độ để đo nhiệt độ của mẫu hoặc không khí
- Cung cấp giao diện RS-232 hoặc cổng giao tiếp tích hợp để gửi kết quả đến máy in
- Duy trì 19 mức tốc độ quay: 0,3, 0,5, 0,6, 1, 1,5, 2, 2,5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100 và 200 vòng quay mỗi phút (vòng / phút).
III. Gói tiêu chuẩn
- Nhớt kế PCE-RVI 2 V1L
- Bộ 4 cọc: L1, L2, L3 và L4 (model V1L)
- Lưu trữ đứng cho cọc
- Laboratory đứng với giá
- Cảm biến nhiệt độ
- Guard cho đo trục chính
- Công cụ lắp ráp
- Cáp nguồn
- Hộp đựng
- Phần mềm hiển thị dữ liệu đo
- Hướng dẫn sử dụng.
IV. Thông số kỹ thuật nhớt kế PCE-RVI 2 V1L
Technical specifications |
|
Rotational speed |
0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100 and 200 rpm |
Torque range |
Rotational viscometer (RV) |
Viscosity range |
|
Millipascal-second (mPa.s) / Centipoise (cP) |
3 ... 2,000,000 mPa.s / 3 ... 2,000,000 cP in 76 ranges; 19 revs with 4 spindles |
Temperature sensor specifications |
|
Measuring range |
-15 ... +180 ° C / +5 … +356 ° F |
Resolution |
0.1 ° C / 0.1722 ° F |
Accuracy |
±0.1 ° C |
General specifications |
|
Accuracy |
± 1% full scale (FS) |
Repeatability |
± 0.2% FS |
Power supply |
100 ... 240 V / 50 ... 60 Hz |
Current consumption |
0.2 A |
Operating temperature |
+10 ... +40 ° C / +50 … 104 ° F |
Relative humidity |
< 80% |
Maximum altitude |
2,000 m / 6,561 ft above sea level |
Approx. dimensions |
330 x 300 x 430 mm / 13.0 x 11.8 x 17.0 in |
Approx. weight |
10.0 kg / 22.1 lbs |
Standards |
BS 6075, BS 5350, ISO 2555, ISO 1652, ASTM 115, ASTM 789, ASTM 1076, ASTM 1084, ASTM 1286, ASTM 1417, ASTM 1439, ASTM 1638, ASTM 1824, ASTM 2196, ASTM 2336, ASTM 2364, ASTM 2393, ASTM 2556, ASTM 2669, ASTM 2849, ASTM 2983, ASTM 2994, ASTM 3232, ASTM 3236 and ASTM 3716 |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ nhớt PCE-RVI 2 V1L
Chưa có đánh giá nào.