Máy đo độ ồn SoundTrack LxT ® N / Forcer
Giá: Liên hệ
Model | SoundTrack LxT® |
Hãng sản xuất | Larson Davis |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ ồn SoundTrack LxT ® N / Forcer
- Máy đo độ ồn SoundTrack LxT ® N / Forcer cho dữ liệu tiếng ồn chính xác, sẵn sàng trích dẫn ngay tại chỗ, với máy in di động nhỏ gọn. Nhận các phép đo khách quan với Máy đo mức âm thanh dễ sử dụng giúp công việc dễ dàng hơn.
- SoundTrack LxT® N / Forcer được thiết kế để sử dụng cho bất kỳ ai có nhiệm vụ đo tiếng ồn với chất lượng rõ ràng, phù hợp với các quy định của địa phương hoặc các yêu cầu quy định khác.
- Không cần kinh nghiệm trước về đo âm thanh hoặc âm học; một hướng dẫn sử dụng đơn giản được bao gồm trong hệ thống và hỗ trợ người dùng có sẵn qua điện thoại 24/7. Nhấn một nút để nhận các số đọc và một nút khác để nhận bản in của phép đo tiếng ồn, với dấu ngày và giờ. Đối với phép tải xuống dữ liệu PC, phần mềm được bao gồm miễn phí.
- Máy đo độ ồn SoundTrack LxT® N / Forcer được chế tạo chắc chắn và có màn hình chiếu sáng nền có khả năng hiển thị cao để dễ đọc, dù ngày hay đêm. Là một phần của dòng máy đo mức âm thanh chính xác, đáng tin cậy của Larson Davis, người dùng có thể chắc chắn rằng chất lượng dữ liệu tiếng ồn N / Forcer của mình có thể kiểm chứng được và có thể chấp nhận các báo cáo.
II. Thông số kỹ thuật máy đo mức âm thanh SoundTrack LxT ® N / Forcer
SPECIFICATIONS |
|||
Performance |
|||
Integrating Sound Level Meter – Time weighting: Slow, Fast, Impulse, TWA, Peak (peak has independently selectable frequency weighting) Frequency weighting: A, C, & Z, Octave, Fractional Octave (with OBA options). |
|||
Model |
LxT1 | LxT2 | |
Measurement Range | A | 38 to 140 dB SPL |
38 to 140 dB SPL |
C |
37 to 140 dB SPL | 37 to 140 dB SPL | |
Z | 42 to 140 dB SPL |
42 to 140 dB SPL |
|
Measurements |
SPL, Leq, Lmin, Lmax, Lpeak, Lpeak (max) | ||
SPL Maximum Level | 140 dB SPL |
140 dB SPL |
|
Peak Level |
143 dB | 143 dB | |
Data Storage / Communication |
|||
Flash Data Storage |
2 GB standard | ||
Communication |
USB |
||
Display / Keypad |
|||
Display |
High contrast, monochrome, black on white, 1/8th VGA 160 x 240 dot graphics, 4-level grey-scale, bright white LED backlighting |
||
Keypad |
Silicone elastomer “quiet touch” with tactile feedback, 4 dedicated function keys, 3 context soft-keys,and 5 navigation keys | ||
Power |
|||
Internal |
4 AA cells, 1.5 volts each; Alkaline, NiMH, or Lithium | ||
External |
5.0 VDC ±5%, 500 mA maximum, USB powered |
||
Battery Life |
Approximately 22 hours (alkaline cells), 30 hours (lithium cells), depending on usage | ||
Physical |
|||
Dimensions (L x W x D) |
8.8 x 2.8 x 1.6 in | 22.4 x 7.1 x 4.1 cm | |
Length with Preamplifier and Microphone | 11.5 in |
29.2 cm |
|
Weight |
1.0 lb | 471 g | |
Weight with Preamplifier and Microphone | 1.1 lb |
513 g |
|
Environmental |
|||
Operating Temperature | 14–122 °F |
-10–50 °C |
|
Storage Temperature |
-22–140 ºF | -30–60 °C | |
Humidity |
up to 95% non-condensing |
||
International Protection Rating |
IP 54 | ||
Standards Compliance |
|||
ANSI |
S1.4-1985 (R 2001), S1.43-1997 (R 2002), S1.25-1991 (R 2007), S1.11-2004 | ||
IEC |
61672-2002, 60651-2001, 60804-2000, 61260-2001, 61252-2002 |
||
CE |
Directive 2004/108/EC, IEC 61326-1:2005 |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ ồn SoundTrack LxT ® N / Forcer
Chưa có đánh giá nào.