Máy phân tích điện PCE-PA 8300

Giá: Liên hệ

Model PCE-PA8300
Hãng sản xuất PCE
Nguồn cấp
Trọng lượng
Kích thước
Tình trạng Còn hàng
Bảo hành 12 tháng

I. Đặc điểm kỹ thuật máy phân tích công suất PCE-PA 8300

May-phan-tich-dien-pce-pa-8300
  • PCE-PA 8300 là Bộ ghi dữ liệu điện ba pha có vỏ bọc bền, bộ nhớ thẻ SD, màn hình đồ họa LCD, cũng như đo công suất phản kháng rõ ràng, hiệu quả và rõ ràng.
  • Máy phân tích điện PCE-PA 8300 dễ sử dụng là công cụ lý tưởng để thực hiện phân tích công suất và sóng hài cũng như để đo dung lượng mạng.

PCE-PA 8300 có sẵn ở hai cấu hình khác nhau:

  • Bộ 1: Bao gồm 3 kẹp hiện tại cho các phép đo lên đến 1200 A AC
  • Bộ 2: Bao gồm 3 cuộn Rogowski linh hoạt cho các phép đo lên đến 3000 A AC (có tính phí bổ sung).

Các đặc trưng nổi bật:

  • Máy phân tích điện PCE-PA 8300 có phạm vi đo điện áp 10 V ... 600 V AC
  • Phạm vi đo hiện tại là 20 A ... 1200 A AC (Bộ 1) hoặc 30 A ... 3000 A AC (Bộ 2)
  • Phạm vi đo hiệu suất là 0 kW ... 9,999 MW (VA / VAR)
  • Máy phân tích điện PCE-PA 8300 hiển thị đồng thời sóng hài và dạng sóng
  • Sơ đồ Phasor đồ họa
  • Chụp tạm thời bao gồm nhúng, phồng và mất điện
  • Bộ nhớ thẻ SD
  • Hiển thị đồ họa LCD
  • Vỏ bọc bền
  • Tương thích với kẹp nguồn của nhiều nhà sản xuất
  • Khoảng thời gian sao lưu có thể điều chỉnh, cho phép thu thập dữ liệu dài hạn
  • Tự động cài đặt phạm vi đo (AC V)
  • Hiệu suất năng lượng, góc trễ và đo tần số
  • Đo công suất phản kháng rõ ràng, hiệu quả và hiệu quả
  • Máy phân tích công suất PCE-PA 8300 đo phổ hài đến bậc thứ 50.
May-phan-tich-dien-pce-pa-8300 ***Có thể bạn quan tâm tới thiết bị đo điện của GMGA: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-do-luong/thiet-bi-do-dien/

II. Thông số kỹ thuật máy phân tích điện PCE-PA 8300

Electrical specifications

Voltage Measurement (AC V)

Measurement Range

Resolution Accuracy
10 V ... 600 V (phase to neutral) 0.1 V

±(0.5 % + 0.5 V)

10 V ... 600 V (phase to phase

0.1 V

±(0.5 % + 0.5 V)

Current Measurement (AC A) Set 1

Measurement Range

Resolution Accuracy
20 A 0.001 A (< 10 A)

± (0.5 % + 0.1 A)

0.01 A (≥ 10 A)

200 A 0.01 A (< 100 A)

± (0.5 % + 0.5 A)

0.1 A (≥ 100 A)

1200 A

0.1 A (< 1000 A)

± (0.5 A + 5 A)

1 A (≥ 1000 A)

Current measurement (AC A) Set 2

Measurement range

Resolution Accuracy
30 A 0.001 A (< 10 A)

±(0.5 % + 0.1 A)

0.01 A (≥ 10 A)

300 A 0.01 A (< 10 A)

±(0.5 % + 0.5 A)

0.1 A (≥ 10 A)

3000 A 0.1 A (< 1000 A)

±(0.5 A + 5 A)

1 A (≥ 1000 A)

Effective power

Measurement range

Resolution Accuracy
0 KW ... 9.999 KW 0.001 KW

±(1 % + 0.008 KW)

10 KW ... 99.99 KW

0.01 KW ±(1 % + 0.08 KW)
100 KW ... 999.9 KW 0.1 KW

±(1 % + 0.8 KW)

1 MW ... 9.999 MW

0.001 MW

±(1 % + 0.008 MW)

Apparent Power

Measurement range

Resolution Accuracy
0 KVA ... 9.999 KVA 0.001 KVA

±(1 % + 0.008 KVA)

10 KVA ... 99.99 KVA

0.01 KVA ±(1 % + 0.08 KVA)
100 KVA ... 999.9 KVA 0.1 KVA

±(1 % + 0.8 KVA)

1 MVA ... 9.999 MVA

0.001 MVA

±(1 % + 0.008 MVA)

Reactive Power

Measurement range

Resolution Accuracy
0 KVAR ... 9.999 KVAR 0.001 KVAR

±(1 % + 0.008 KVAR)

10 KVAR ... 99.99 KVAR

0.01 KVAR ±(1 % + 0.08 KVAR)
100 KVAR ... 999.9 KVAR 0.1 KVAR

±(1 % + 0.8 KVAR)

1 MVAR ... 9.999 MVAR

0.001 MVAR

±(1 % + 0.008 MVAR)

Active Energy

Measurement range

Resolution Accuracy
0 KWH ... 9.999 KWH 0.001 KWh

±(2 % + 0.008 KWh)

10.00 KWH ... 99.99 KWH

0.01 KWh ±(2 % + 0.08 KWh)
100.0 KWH ... 999.9 KWH 0.01 KWh

±(2 % + 0.8 KWh)

1 MWH ... 9.999 MWH

0.001 MMh

±(2 % + 0.008 MWh)

Apparent Energy

Measurement range

Resolution Accuracy
0 KVARH ... 9.999 KVARH 0.001 KVARh

± (2 % + 0.008 KVARh)

10.00 KVARH ... 99.99 KVARH

0.01 KVARh ± (2 % + 0.08 KVARh)
100.0 KVARH ... 999.9 KVARH 0.01 KVARh

± (2 % + 0.8 KVARh)

1 MVARH ... 9.999 MVARH

0.001 MVARh

± (2 % + 0.008 MVARh)

Power Factor

Measurement range

Resolution Accuracy
0 ... 1 0.01

± 0.04

Delay Angle

Measurement range

Resolution

Accuracy

-180° ... +180° 0.1°

±1°

Frequency
Measurement range Resolution

Accuracy

45 Hz ... 65 Hz

0.1 Hz

± 0.1 Hz

Harmonic of AC Voltage at 50 / 60 Hz

Measurement range

Resolution Accuracy
1 ... 20th order 0.001 ... 1 A

± (2 % + 0.5 A)

0.10%

± (2 % + 10 Digit)
21 ... 30th order 0.001 ... 1 A

± (2 % + 0.5 A)

0.10%

± (2 % + 10 Digit)
21 ... 50th order 0.001 ... 1 A

not specified

0.10%

General specifications

Display

3.7 in / 94.0 mm point-matrix LCD (320 * 240 pixel) with LED background lights

Safety standards

IEC1010CAT III 600V
Input resistance AC V

10 MOhm

Operating frequency of current clamp

40 Hz ... 1 kHz
Tested operating frequency of current clamp

45 Hz ... 65 Hz

Overload protection

AC V 720 V RMS
AC A

1300 A with current clamp

Data Storage

SD memory card
Refresh interval

1 second

Data logging function

logging with real-time speed on SD memory card
Record interval

2 ... 7200 seconds

Data output (only for live display on computer)

per USB or RS232, depending on connection cable
Operating temperature

0° C ... +50° C / 32° F ... 122° F

Surrounding humidity

< 80 % RH

8 x 1.5 V AA batteries

Voltage Supply

9 V adapter
Current Drain

Measurement Device: 300 mA DC

current clamp: 34 mA DC

Maximum Wire Diameter

50 mm / 1.9 in

Weight

Measurement Device: 948 g / 33.4 oz (incl. battery)

Current clamp: 467 g / 16.4 oz (incl. cable)

Dimensions

Device: 225 mm x 125 mm x 64 mm / 8.8 in x 4.9 in x 2.5 in

Current clamp: 210 mm x 64 mm x 33 mm / 8.2 in x 2.5 in x 1.2 in

Clamp jaw: 86 mm / 3.3 in (exterior)

 

III. Video

  ***Đường dẫn chính sản phẩm: Electrical Tester PCE-PA 8300.

Review Máy phân tích điện PCE-PA 8300

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy phân tích điện PCE-PA 8300
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

      CAM KẾT

      Sản phẩm Chính hãng & mới 100%

      CAM KẾT

      Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

      HỖ TRỢ 24/7

      Hotline: 0845 969 336

      Giao hàng

      Miễn phí trên toàn quốc