Máy phân tích rung không dây PCE-VMS 504
Giá: Liên hệ
Model | PCE-VMS504 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Thông số kỹ thuật máy phân tích rung PCE-VMS 504

- Máy đo và phân tích độ rung PCE-VMS 504 không dây phát hiện rung trong phạm vi tăng tốc lên đến 30 g và dải tần từ 5 đến 10 KHz.
- Máy phân tích rung không dây có các cảm biến rung bên ngoài để đo rung động trên máy và chuyển các phép đo đó không dây sang bộ phận nhận. Các cảm biến có thể dễ dàng gắn vào máy do cơ sở từ tính của chúng. Các cảm biến không chỉ đo rung động và chuyển các phép đo sang máy tính, mà các cảm biến còn nhận ra nhiệt độ trong khoảng từ -20 ° C đến +120 ° C.
- Trong khi vận hành, máy chủ liên lạc của bộ phân tích rung PCE-VMS 504 gửi thẳng các tham số đo đến một đơn vị nhận, sau đó tải trực tiếp dữ liệu đã nhận lên máy chủ. Nếu hệ thống không thể thiết lập kết nối với máy chủ, các phép đo được lưu tạm thời trên thiết bị nhận cho đến khi kết nối máy chủ có thể được thiết lập lại.
- Ưu điểm chính của máy phân tích rung không dây PCE-VMS 504 là không có dây dẫn, do đó việc thiết lập hệ thống rất nhanh chóng và dễ dàng, và Bộ phân tích rung không dây có thể ghi lại các rung động trong một khoảng thời gian dài hơn.
II. Các ưu điểm
- PCE-VMS 504 giao tiếp không dây qua ZigBee
- Dải tần từ 5 Hz đến 10 kHz
- Cảm biến Piezo chuyển không dây
- Bán kính phủ sóng lớn
- Có thể mở rộng bất cứ lúc nào
- Bộ bảo vệ IP 65 được bảo vệ
- Đo nhiệt độ lên tới 120 ° C
- Bộ nhớ dữ liệu (đế nhận) 128 MB
- Tuổi thọ pin dài
- PCE-VMS 504 không cần nối dây.
III. Thông số kỹ thuật máy phân tích rung không dây PCE-VMS 504
Technical Specifications |
|
Communication type |
ZigBee (with PCE-VMS 501) |
ethernet, glass fibre cable, wireless (with server) |
|
Frequency band |
2.4 GHz |
Interfaces |
Ethernet 2.0 IEEE802.3, TCP/IP, 10/100baseT |
Data storage capacity |
128 MB |
Power supply |
220 VAC/110 VAC or POE |
Operating temperature |
-20 °C ... +50 °C |
-4 °F ... 122 °F |
|
Dimensions |
250 mm x 210 mm x 100 mm |
9.8 in x 8.3 in x 3.9 in |
|
Weight |
2400 g / 5.3 lbs |
Technical Specifications about dispatcher |
|
Dispatch range |
max. 100 m / 328 ft in industrial environment |
(130 m / 426.5 ft in free field) |
|
Acceleration range |
up to 300 m/s² |
Frequency range |
5 Hz ... 10 kHz |
Resonance frequency |
16 kHz |
Linearity |
1% |
Sensitivity for parameters that are not relevant for measurement |
≤5 % |
Electric insulation |
<108 Ω |
Load limit |
1000 g / 2.2 lbs |
Measuring parameters |
Acceleration, speed, temperature, offset |
Dispatch interval |
min. 1 minute per sensor |
1 sensor at 1 box = 1 minute |
|
3 sensors at one box= 3 minutes |
|
A/D conversion |
24 Bit |
Measurable range for wave form |
max. 512 kB |
Frequency lines |
800, 1600, 3200, 6400 |
Measurement range for temperature |
-20 ... +120 °C |
-4 °F ... 248 °F |
|
Screw thread |
6 mm |
Material of enclosure |
Bottom 316 L stainless steel, |
top aluminum alloy |
|
Power supply |
1 x 3,6 V lithium battery (ER 34335) |
Battery lifetime |
1 year, depending on transfer interval |
Dimensions |
height: 80 mm / 3.1 in |
diameter: 40 mm / 1.6 in |
|
Weight |
217 g / 0.5 lbs |
Protection class |
IP 65 |
Operation temperature |
-30 °C ... +70 °C / 86 °F ... 158 °F |
(Surface temperature up to 125 °C / 257 °F) |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%

CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Máy phân tích rung không dây PCE-VMS 504
Chưa có đánh giá nào.