Máy phát Burst SFT 1400 125kHz Schlöder
Giá: Liên hệ
Model | SFT 1400 |
Hãng sản xuất | Schlöder GmbH |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ máy phát Burst SFT 1400 125kHz

- Chức năng: Tất cả các thông số nổ có thể được thay đổi trong quá trình thử nghiệm cụm. Điều này đảm bảo rằng ngưỡng nhiễu của thiết bị thử nghiệm có thể được xác định dễ dàng và liên tục. Không cần thiết phải làm gián đoạn thử nghiệm để thay đổi tham số trên bộ tạo cụm.
- Xung nổ trong thực tế: Xung thực xảy ra Xung nổ xảy ra trong thực tế không tuân thủ định nghĩa của tiêu chuẩn. Tính chất vật lý của nó khác với các định nghĩa tiêu chuẩn. Máy phát Burst SFT 1400 125kHz cung cấp cho người dùng một loạt các chức năng đặc biệt như " Real Burst ", mô phỏng sự xuất hiện tự nhiên của xung nổ hoặc " Nhiễu ", có thể mô phỏng độ nảy tiếp xúc. Các chức năng " IFM " và " DFM " (tăng hoặc giảm tần số trong gói nổ) là các công cụ quan trọng để kiểm tra hiệu ứng cộng hưởng hoặc bão hòa trong thiết bị được thử nghiệm.
- Kích hoạt chính xác: Để cô lập lỗi, có thể ghép chính xác xung nổ tại một thời gian xử lý nhất định của đối tượng thử nghiệm. Xung nổ được kích hoạt với độ chính xác của mạng với độ dao động <25ns.
II. Định nghĩa Burst
Description |
Stop. | Norm Definition | Variable setting on the SFT 1400 |
Burst duration | a | 15 ms ± 20% at 5 kHz 0.75 ms ± 20% at 100 kHz (Corresponds to 75 pulses each) |
0,01 - 100 ms *1 |
Burst Period |
b | 300 ms ± 20 % | 10 – 1000 ms *1 |
Burst frequency | c | 5 kHz or 100 kHz to 4 kV |
100 Hz - 125 kHz bis 5 kV |
Pulse Amplitude |
U | 0,5 / 1 / 2 / 4 kV | 100 V - 5000 V (in 10 V steps) |
Rise time | tr | 5 ns ± 30 % |
* 1: the SFT 1400 automatically takes the limit parameters into account. |
Pulse duration (50 Ohm) Pulse duration (1 kOhm) |
tw |
50 ns ± 30 % 50 ns, -15ns/+100 ns |
|
Impedance | Z |
50 Ω ± 2 % |


[1] Ổ cắm nối đất
[2] Ổ cắm trong phòng thí nghiệm cho kết nối mẫu thử.
[3] Ổ cắm Schuko để kết nối đối tượng thử nghiệm.
[4] Phân cực của gói nổ.
[5] Hướng dẫn sử dụng hoặc kích hoạt bên ngoài. Thời gian được kích hoạt với jitter <± 25 ns
[6] Phím chọn cho giai đoạn.
[7] Nút chọn cho thời gian thử nghiệm.
[8] Chiết áp kỹ thuật số.
[9] Phím chọn cho các chức năng đặc biệt.
[10] Ổ cắm cho cáp giao diện.
[11] Phím chọn cho điều khiển từ xa PC.
[12] Phím chọn cho chức năng bộ nhớ.
[13] Phím chọn cho thời lượng gói.
[14] Phím chọn cho tần số nổ.
[15] Chỉ báo cho "tăng hoạt động".
[16] Hiển thị cho chức năng bộ nhớ.
[17] Hiển thị cho điện áp xung.
[18] Phím chọn cho đường dẫn khớp nối.
[19] Pha hiển thị.
[20] Giám sát (đầu ra TTL).
[21] Ngõ ra điện áp cao (kết nối cho kìm ghép hoặc mạng ghép 3 pha.).
***Xem nhiều hơn máy phát điện nổ của Gmga tại: https://gmga.vn/danh-muc/thiet-bi-bao-tri/thiet-bi-phat-dien-dot-bien-va-he-thong-do-emc/III. Thông số kỹ thuật bộ tạo nhiễu SFT 1400 125kHz
Technical specifications |
|
Burst frequency |
Single peak up to 125 kHz |
Pulse voltage |
100 V - 5000 V |
Polarity burst package |
pos., neg., alternating |
Pulse shape |
according to IEC 61000-4-4 |
Max. Pulses / sec |
5000 (up to 2kV), 3000 (up to 3kV) and 1500 (up to 5kV) |
Max. Pulses / package |
500 |
Interface |
RS 232 |
Coupling network |
|
Integrated in the generator, coupling of the test pulses to the supply lines of the device under test. |
|
Nominal voltage AC |
Max. 230V / 16A, 50 Hz |
Nominal voltage DC |
Max. 110V / 8A |
Phase display |
LED red / green |
Coupling capacity |
33 nF |
Coupling switch |
L, N, PE -> E; L, N-> E; Etc. |
DUT connection: |
Schuko socket |
additional laboratory sockets |
|
High voltage output |
FISCHER HV socket |
General |
|
Operating temperatur |
0 - 40 ° C |
Dimensions |
19 ″ housing, 3 U |
Weight |
9 kg |
Supply voltage |
100-240V / 47-63Hz |
Equipment |
|
3-phase Coupling network 4 x 16 A. |
CWG 520 |
3-phase Coupling network 4 x 32 A. |
CWG 523 |
3-phase Coupling network 4 x 60 A. |
CWG 524 |
Divider 100: 1/50 ohm: SFT 450 |
SFT 450 |
Probe set, magnetic field |
SFT 470 |
Control software for burst etc. |
EMC SOFT |
Capacitive coupling pliers |
SFT 415 |
HV cable for coupling pliers 1m |
SFT 430 |
Calibration set coupling pliers |
SFT 415-CS |
50 + 1000 Ω attenuators |
SFT 450 set necessary to verify the |
Burst on the generator or |
SFT415 |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%

CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Máy phát Burst SFT 1400 125kHz Schlöder
Chưa có đánh giá nào.