Nguồn âm thanh đa hướng BAS001
Giá: Liên hệ
Model | BAS001 |
Hãng sản xuất | Larson Davis |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật nguồn âm thanh đa hướng BAS001
- Nguồn âm thanh BAS001 thường được sử dụng để làm bão hòa phòng có trường âm thanh đồng nhất. Bộ khuếch đại công suất hiệu quả cao có sẵn không có quạt để làm mát, cho phép đo trong môi trường yên tĩnh, như trong các ứng dụng thời gian âm vang. Hộp đựng và vận chuyển đi kèm được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ đáng tin cậy cho loa lưỡng diện BAS001 trong các điều kiện khắt khe trong nhiều năm.
- Ghép nối máy đo mức âm thanh Larson Davis Model 831 với tùy chọn Thời gian dội âm (831-RT) hỗ trợ bạn trong nhiều ứng dụng âm học kiến trúc khác nhau, từ xác định thời gian vang thực nghiệm đơn giản cho hiệu suất trong phòng, đến tính toán hệ số hấp thụ cho hiệu suất vật liệu. Hầu hết thời gian, các phép đo này được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau.

- Model 831 đo lường sự phân rã và sau đó tính toán thời gian vang theo tiêu chuẩn ISO 3382-2 hoặc ASTM 2235-04. Khi sử dụng phương pháp Tiếng ồn gián đoạn, Model 831 không chỉ kích hoạt việc thu thập dữ liệu mà còn có thể sử dụng Bộ tạo tiếng ồn tích hợp để điều khiển nguồn âm thanh đa hướng. Các xu hướng gần đây cho thấy phương pháp Xung tích hợp đang trở nên phổ biến và Mô hình 831 xử lý việc thu thập các phân rã và các phép tính T20 hoặc T30 tiếp theo một cách hoàn toàn và dễ dàng.
- Được sử dụng cho ISO 140-4, ISO 140-3, ISO 3382, DIN55210, ASTM
- Các phép đo tuân thủ E90, E336, E2235, C426
- Đầu ra mức công suất âm thanh cao
- Nguồn đẳng hướng âm thanh
- Bộ khuếch đại nhẹ và nhỏ gọn có sẵn (BAS002E / U).

II. Các ứng dụng
- Âm thanh trong phòng: Các phép đo thời gian âm vang tại chỗ
- Xây dựng phép đo âm học
- Cách âm
- Đánh giá các chỉ số âm thanh đối với sự suy hao đường truyền của phân vùng ngang hoặc dọc
- Kỹ thuật phản hồi quét.
III. Thông số kỹ thuật nguồn âm thanh đa hướng BAS001
SPECIFICATIONS |
||
Performance |
||
Sound Power |
117 dB re 1 pW (not-equalized) | |
109 dB re 1 pW (equalized 50-5 kHz) |
||
Sound Pressure Level |
95 dB(Z) at 10 m | |
Operating Range |
50 ~ 12.5 kHz |
|
THD |
0.1% | |
Amplitude Linearity |
±2 dB from 50 to 5 kHz |
|
Directivity |
20° at -3 dB | |
Compliance |
||
Acoustic |
LAB - adjacent room: ISO 140-3, ASTM E90 | |
FIELD - adjacent room: ISO 140-4, ASTM E336 |
||
Absorption Coefficient: ISO 354, ASTM C426 |
||
Reverberation Time: ISO 3382, ASTM E2235 |
||
Electrical, EMC & Safety |
2002/95, 2002/96 and 2003/108/EC | |
Directive |
||
2004/108/EC Directive |
||
2002/96/EC WEEE (RAEE) Electronic Waste |
||
Disposal |
||
2002/95/EC ROHS |
||
Physical |
||
BAS001 |
||
Dimensions (H x W x D) |
370 x 370 x 390 mm (14.5 x 14.5 x 15.3 in) |
|
Weight |
24.5 kg (54 lb) | |
Carrying Case (CCS044) |
||
Dimensions (H x W x D) |
370 x 370 x 390 mm (14½ x 14½ x 15¼ in) | |
Weight |
7.7 kg (17 lb) | |
Speak-on Cable |
||
Length |
10 m | |
Weight |
0.7 kg (1.7 lb) |
|
Supplied Accessories |
||
Flight Case for Omni-directional Source |
||
Technical Manual & User’s Guide |
||
Signal Cable (speak-on to speak-on), 10 m |
||
Optional Accessories |
||
TRP023 |
Heavy Duty Loudspeaker Tripod |
|
BAS002E/U |
Lightweight Power Amplifier | |
BAS003 |
Directional Speaker (Façade) |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%

CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Nguồn âm thanh đa hướng BAS001
Chưa có đánh giá nào.