Gia tốc kế PCE-HAV 100
Giá: Liên hệ
Model | PCE-HAV100 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ rung tay PCE-HAV 100

- Gia tốc kế PCE-HAV 100 là một máy đo rung đa năng. Tính năng chính của thiết bị phân tích rung PCE-HAV 100 này là đánh giá phơi nhiễm rung động của con người theo tiêu chuẩn ISO ISO 8041: 2005 và ISO 5349: 2001. Do đó, có thể xác định rung động của các công cụ, ví dụ như máy khoan, máy khoan va chạm, máy mài hoặc máy ghép hình và phân tích với máy phân tích rung động.
- Pin của gia tốc kế PCE-HAV 100có thời gian hoạt động xấp xỉ 10 giờ. Do dung lượng của pin và bộ nhớ lớn nên các phép đo có thể được thực hiện với máy phân tích rung trong một ngày làm việc.
- Các giá trị đo được lưu trữ bởi bộ phân tích rung có thể được chuyển đến PC sau quá trình đo. Phần mềm PC sau đó cho phép phân tích dữ liệu được đo bằng máy phân tích rung đa năng PCE-HAV 100.
- Phân tích rung tay
- Giao diện dễ sử dụng
- Thời lượng pin 10 giờ
- Đo rung động chung
- Gia tốc kế tay
- Bộ nhớ dữ liệu cho các đánh giá sau này

II. Thông số kỹ thuật gia tốc kế PCE-HAV 100
Measuring range |
Low: 0.05 ... 200.0 m/s² / 0.005 ... 20.4 g |
High: 0.50 ... 2000.0 m/s² / 0.05 ... 204.0 g |
|
Measuring channels |
1 |
Measurement parameters |
Acceleration: Arms, Aeq, Amay, Peak, |
Vector Sum, HSE Exposure Points, EAV, ELV |
|
Linear operating range |
72 dB |
Frequency weighting |
Hand Arm Filter |
Background noise |
<0.002 m/s² - Low Range |
<0.020 m/s² - High Range |
|
Memory |
992 readings |
Vibration sensor |
ACM-PCE-HAV 100, 10 mV/g |
Display |
OLED 160 x 128 pixels |
Power supply (battery) |
2.4 V, 4 Ah NiMH |
Battery life |
about 10 hours of continuous operation |
Power supply (power adapter) |
Primary: 100 ... 240 V AC, 50/60 Hz, 0.35 A |
Secondary: 6.4 V DC, 1.3 A |
|
Interface |
3.5 mm Stereo jack, |
AC output: 4 Pin 3.5 mm jack, |
|
Micro USB, mains connection |
|
Menu languages |
German, English (US), English (UK), Chinese, |
French, Italian, Portuguese, Russian, Spanish |
|
Operating conditions |
-10 ... 50 °C / 14 ... 122 °F, <90% r.H. not condensing |
Housing |
ABS, keypad |
Weight |
ca. 280 g / 9.8 oz |
Standards |
ISO 8041: 2005 |
ISO 5349: 2001 |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.

CAM KẾT
Sản phẩm mới 100%

CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết

Giao hàng
Trên toàn quốc
Review Gia tốc kế PCE-HAV 100
Chưa có đánh giá nào.