Máy đo độ cứng Micro Vickers NOVOTEST TB-MCV-1
Giá: Liên hệ
Model | TB-MCV-1 |
Hãng sản xuất | NOVOTEST |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Thông số kỹ thuật Thiết bị đo độ cứng Vickers TB-MCV-1
- Máy đo độ cứng Vickers TB-MCV-1 có màn hình tương phản lớn. Thiết bị này rất tiện dụng và dễ dàng để thiết lập và vận hành.
- Thiết bị kiểm tra độ cứng có màn hình LCD lớn với menu thao tác dễ dàng. Thiết bị được trang bị máy in tích hợp.
- Máy đo độ cứng kỹ thuật số NOVOTEST TB-MCV-1 có kính hiển vi quang học để đo các đường chéo thu được của các dấu ấn. Giá trị độ cứng được tính toán hoàn toàn tự động, không sử dụng bảng thủ công. Người vận hành thấy giá trị độ cứng sẵn sàng trên màn hình LCD.
- Máy đo độ cứng Micro Vickers NOVOTEST TB-MCV-1 có chức năng như: tính toán độ cứng tự động, lưu trữ, hiển thị, in kết quả và chuyển đổi giá trị độ cứng sang các thang đo khác nhau.
- Máy đo độ cứng kỹ thuật số này có thể được sử dụng làm mô kính hiển vi kim loại, khi nó có thể khớp với máy tính, hãy cài đặt phần mềm camera và máy ảnh CCD. Máy đo độ cứng có thể trở thành máy đo độ cứng vi bằng cách xử lý hình ảnh. Chức năng của nó rất mạnh mẽ, là công cụ kiểm tra lý tưởng hiện nay.
- Máy đo độ cứng kỹ thuật số Micro Vickers NOVOTEST TB-MCV-1 thực hiện phương pháp kiểm tra độ cứng trực tiếp của Vickers theo tiêu chuẩn ISO 6507-2 và ASTM E384.
II. Các ưu điểm
- Nhập dữ liệu tự động
- Độ chính xác đo cao
- Thiết bị này rất tiện dụng và dễ dàng để thiết lập và vận hành
- Máy in tích hợp
- Màn hình LCD lớn
- Kính hiển vi tích hợp để đo các đường chéo thu được của dấu ấn
- Giá trị độ cứng được tính toán hoàn toàn tự động
- Cho phép tự động tính toán lại giá trị thu được vào các thang đo độ cứng khác
- Cho phép người dùng tối đa hóa hiệu quả của các máy kiểm tra độ cứng cầm tay, đặc biệt là máy kiểm tra độ cứng UCI, bởi vì máy kiểm tra độ cứng Micro Vickers đã thực hiện phương pháp đo độ cứng trực tiếp.
III. Ứng dụng
- Máy đo độ cứng Micro Vickers được sử dụng để kiểm tra độ chính xác cao của:
- Lớp cacbon hóa, gốm, thép, kim loại màu;
- Tấm, lá kim loại, mạ, mẫu vật mịn, lớp cứng bề mặt;
- Lớp phủ, lớp nitride;
- Lớp được cacbon hóa và lớp cứng;
- Bề mặt song song;
- Vật mỏng và nhỏ, khi sử dụng các máy đo độ cứng khác là không thể.
IV. Gói tiêu chuẩn
- Máy đo độ cứng Micro Vickers NOVOTEST TB-MCV-1
- Vickers indenter: kim tự tháp kim cương bốn mặt (136 °)
- Trọng lượng con lăn
- Trọng lượng (6 chiếc.)
- Ống kính 40X
- Thị kính 10X micromet
- Bảng kiểm tra XY bằng tay
- Nền tảng thử nghiệm
- Nền tảng thử nghiệm phẳng
- Nền tảng thử nghiệm
- Bảng thử nghiệm V-shapep
- Khối kiểm tra độ cứng Micro Vickers tiêu chuẩn (2 cái.)
- Thanh cuộn ngang
- Bộ điều chỉnh bu lông (4 chiếc.)
- Cầu chì (2 chiếc.)
- Hướng dẫn vận hành
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
- Hộp vận chuyển.
V. Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng kỹ thuật số NOVOTEST TB-MCV-1
Indenter |
Vickers: four-sided diamond pyramid (136 °) |
Scales |
HV0.01 |
HV0.025 |
|
HV0.05 |
|
HV0.1 |
|
HV0.2 |
|
HV0.3 |
|
HV0.5 |
|
HV1 |
|
Conversion scales |
HRA |
HRB |
|
HRC |
|
HRD |
|
HRF |
|
HV |
|
HK |
|
HBW |
|
HR15N |
|
HR30N |
|
HR45N |
|
HR15T |
|
HR30T |
|
HR45T |
|
Testing load |
10gf (0.098N) |
25gf (0.245N) |
|
50gf (0.49N) |
|
100gf (0.98N) |
|
200gf (1.96N) |
|
300gf (2.94N) |
|
500gf(4.9N) |
|
1000gf (9.8N) |
|
Hardness range |
5-3000 HV |
Measuring time |
5~99 sec |
Testing materials |
Carburized layer, ceramic, steel, non-ferrous metals; |
Sheet, metal foil, plating, fine specimen, surface hardened layers; |
|
Coatings, nitride layer, the gradient measurement of carburized layer and hardened layer |
|
Hardness measurement of thin and small objects |
|
Max height of test sample |
90 mm |
Max depth of test sample |
120 mm |
Optical measuring system |
Objective lenses: 10X, 40X |
Eyepiece: 10X |
|
Total magnification: 100X, 400X |
|
Measuring range: 0-200µm |
|
Index value: 0.25 µm |
|
Data output |
LCD display |
Built-in printer |
|
RS-232 interface |
|
Body color |
Blue |
White |
|
Recommended operating conditions |
Air temperature: 0…+40 °С |
Air pressure: 94 – 106.7 kPa |
|
Humidity: up to 65% |
|
Net weight |
55 kg |
Gross weight |
65 kg |
Package dimensions |
455*390*680 mm (L*W*H) |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ cứng Micro Vickers NOVOTEST TB-MCV-1
Chưa có đánh giá nào.