Máy đo độ cứng UCI PCE-5000
Giá: Liên hệ
Model | PCE-5000 |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ cứng UCI PCE-5000
Máy đo độ cứng - Đồng hồ đo độ cứng cầm tay PCE-5000 UCI Sử dụng phương pháp trở kháng tiếp xúc siêu âm (UCI) của ASTM A1038 để kiểm tra độ cứng của kim loại và hợp kim.
- Thiết bị đo PCE-5000 là máy kiểm tra độ cứng cầm tay sử dụng phương pháp trở kháng tiếp xúc siêu âm (UCI) của ASTM A1038 để đo độ cứng của kim loại và hợp kim có độ dày tối thiểu 2 mm / .08 in.
- Kiểm tra độ cứng siêu âm của PCE-5000 được coi là không phá hủy, vì nó tạo ra một vết lõm siêu nhỏ chỉ có thể nhìn thấy khi sử dụng kính hiển vi công suất cao.
- Với thời gian đo nhanh chỉ mất 2 giây, máy kiểm tra độ cứng UCI này là công cụ lý tưởng để kiểm tra mối hàn, kiểm soát độ cứng của lớp phủ kim loại và đo độ cứng của kim loại hạt mịn, vật rèn nhỏ, vật liệu đúc, vùng chịu ảnh hưởng nhiệt, dập ion chết và khuôn, hình thức, máy ép, cấu trúc và các bộ phận có thành mỏng, vòng bi, sườn răng, ống, bể chứa, tấm thép và các sản phẩm có hình dạng phức tạp hoặc phức tạp.
- Các cảm biến đo bổ sung của thiết bị đo độ cứng đa năng này có thể được kết nối trực tiếp với máy đo siêu âm, chúng khác nhau về lực kiểm tra và được áp dụng để đo độ cứng các yêu cầu kiểm tra độ cứng khác nhau.
- Các cảm biến khác nhau đo độ cứng của các vật thể tùy thuộc vào độ nhám của bề mặt chúng. Ví dụ, cảm biến tiêu chuẩn có 20 N đo các bề mặt có độ nhám nhỏ hơn 5 µm. Cảm biến 10 N đo độ nhám nhỏ hơn 3.2 µm và cảm biến có 98 N đo độ nhám dưới 15 µm.
II. Các ưu điểm
- Đo độ cứng của kim loại và hợp kim có độ dày tối thiểu 2 mm
- Hiển thị các phép đo trong Rockwell A (HRA), Rockwell B (HRB), Rockwell C (HRC), Brinell (HB), Vickers (HV) and MPa (N/mm²) SI units
- Phạm vi đo: 61 … 85.6 HRA, 41 … 100 HRB, 20.3 … 68 HRC, 85 … 650 HB, 50 … 999 HV, 255 … 2180 MPa (N/mm²)
- Độ chính xác: ± 1.5 HR, ± 3% HB, ± 3% HV
- Lưu trữ tới 2000 nhóm đo / 20 bộ hiệu chuẩn vào bộ nhớ
- Cung cấp các phép đo chỉ trong 2 giây
- Đầu dò vừa với không gian nhỏ và những nơi khó tiếp cận
- Có tính năng lớn và dễ tiếp cận màn hình LCD đọc, hiệu chỉnh đơn giản và giao diện RS-232.
III. Gói tiêu chuẩn
- Máy kiểm tra độ cứng 1 x PCE-5000 UCI với pin 1 x 4.2V
- Đầu dò 1 x 20 N (tiêu chuẩn)
- Nắp bảo vệ cho đầu dò (silicon)
- Cáp đầu dò
- Cáp USB
- Bộ sạc USB
- Cáp giao diện RS-232
- Tuốc nơ vít
- Hộp đựng chống rung
- Hướng dẫn sử dụng
IV. Thông số kỹ thuật máy đo siêu âm PCE-5000
Measuring range |
|
Rockwell A B C |
61 … 85.6 HRA, 41 … 100 HRB, 20.3 … 68 HRC |
Brinell |
85 … 650 HB |
Vickers |
50 … 999 HV |
Tensile strength |
255 … 2180 N/mm² |
Accuracy |
|
Rockwell |
± 1.5 HR |
Brinell |
± 3% HB |
Vickers |
± 3% HV |
General specifications |
|
Measurement method |
Ultrasonic contact impedance (UCI) per ASTM A1038 |
Direction of measurement |
360° |
Measurement time |
2 seconds |
Hardness units |
HRA, HRB, HRC, HB, HV, MPa |
Display |
LCD with backlight |
Minimum material thickness |
2 mm |
Data memory |
Up to 2000 measurement groups |
Up to 20 calibration sets |
|
Measurement probe |
20 N (standard) |
Probe cable length |
1.5 m / .06 in |
Functions |
Single value, min / max, average value |
Power supply |
4.2V rechargeable battery, 4800-mAh |
Battery life |
Approx. 10 hrs of operation at full charge (without backlight) |
Dimensions |
162 x 81 x 31 mm / 6.38 x 3.19 x 1.22 in |
Operating conditions |
-10 ... 40°C / 14 ... 104°F, ≤ 85% RH |
Storage conditions |
-20 ... 60°C / -4 ... 140°F, ≤ 85% RH |
Weight |
Approx. 755 g / 1.67 lb (including probe) |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ cứng UCI PCE-5000
Chưa có đánh giá nào.