Máy đo độ nhớt B-One Plus
Giá: Liên hệ
Model | B-One Plus |
Hãng sản xuất | LAMYRheology |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật nhớt kế B-One Plus
Máy đo độ nhớt B-One Plus / Máy đo độ nhớt quay hoặc máy đo độ quay lý tưởng để đo độ nhớt của chất lỏng phi Newton hoặc chất lỏng thixotropic / Phạm vi tốc độ có thể điều chỉnh tự do từ 0,3 đến 250 vòng / phút / Được cung cấp với lựa chọn trục xoay L1-L4 hoặc R2-R7.
- Thiết bị đo độ nhớt B-One Plus Lamy Rheology là một nhớt kế hoặc máy đo độ quay thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật và thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, sơn, mực, sơn, hóa chất, dầu khí, ô tô và xây dựng.
- Với phạm vi mô-men xoắn từ 0,05 đến 13 mNm, nhớt kế kỹ thuật số này được phân phối với các trục chính L1-L4 hoặc R2-R7 (vui lòng chỉ định các trục chính khi đặt hàng) và hiển thị các phép đo bằng centip rùa (cP) hoặc millipascal-giây (mPa.s).
- Máy đo độ nhớt xoay B-One Plus cho phép người dùng tự do lựa chọn bất kỳ tốc độ nào trong khoảng 0,3 đến 250 vòng / phút và đặt thời gian đo cho các sản phẩm thixotropic, làm cho nhớt kế trở thành công cụ lý tưởng để đo độ nhớt của chất lỏng phi giả hoặc nhựa giả.
- Máy đo độ nhớt Lamy Rheology này cũng có thể xác định độ nhớt động học khi mật độ của sản phẩm được nhập vào.
II. Các Ưu điểm nổi bật
- Tự do chọn bất kỳ tốc độ nào trong khoảng 0,3 đến 250 vòng / phút
- Đặt thời gian đo cho các sản phẩm thixotropic
- Xác định độ nhớt động học bằng cách nhập mật độ sản phẩm
- Đo độ nhớt của chất lỏng giả hoặc chất lỏng phi Newton
- Hiển thị các phép đo bằng centip rùa (cP) hoặc millipascal-giây .s)
- Phạm vi độ nhớt: 15 ... 22.000.000 mPa.s / cP (L1-L4) hoặc 200 ... 240.000.000 mPa.s / cP (R2-R7)
- Độ chính xác: ± 1% toàn thang đo (FS)
- Ghi dữ liệu và truyền USB
- Màn hình cảm ứng 7 inch.
III. Thông số kỹ thuật máy đo độ nhớt quay B-One Plus
Technical specification rotary viscometer B-One Plus |
|
Measuring principle |
Rotational viscometer |
Rotation speed |
All speeds between 0.3 ... 250 rpm |
Torque measuring range |
0.05 ... 13 mNm |
0.005 ... 0.8 mNm (LR version) |
|
Accuracy |
± 1% |
Repeatability |
± 0.2% |
Viscosity Ranges |
L1 ... L4: 15 ... 22000000 mPa * s |
R2 ... R7: 200 ... 240000000 mPa * s |
|
Display |
7 "touch screen |
Display settings |
Viscosity, speed, torque, measuring time, measuring geometry, sensitivity, date, viscosity unit (cp / mPa * s), language (French / English) |
Norms |
ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607; BS 5350; DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564; ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12 |
Compatible measuring systems |
MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS CANCER, MS SV, MS ULV |
Compatible temperature control units |
EVA LR-BV, RT-1 PLUS, EVA MS DIN |
Menu languages |
French, English, Russian, Spanish |
Personalization |
Enter user names that can be unlocked with a 4-digit security code |
Power supply |
90 ... 240 VAC, 50/60 Hz |
Dimensions |
Control unit: 180 x 135 x 250 mm (L x W x H) |
Stand: 280 x 200 x 30 mm (L x W x H) |
|
Stainless steel rod: 500 mm (length) |
|
Weight |
6.7 kg |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ nhớt B-One Plus
Chưa có đánh giá nào.