Máy đo độ cứng Brinell kỹ thuật số NOVOTEST TB-BC
Giá: Liên hệ
Model | TB-BC |
Hãng sản xuất | NOVOTEST |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ cứng Brinell kỹ thuật số NOVOTEST TB-BC
- Máy đo độ cứng kỹ thuật số Brinell NOVOTEST TB-BC có 10 bước kiểm tra cài đặt lực, nó cho phép người dùng đo các giá trị độ cứng với mỗi thang đo độ cứng 10 Brinell.
- Thiết bị kiểm tra độ cứng này sử dụng loại vòng tròn bên trong cùng với hệ thống điều khiển. Nó có độ chính xác cao, cho kết quả lặp lại, đáng tin cậy và dễ vận hành.
- Máy đo độ cứng Brinell kỹ thuật số NOVOTEST TB-BC có chu trình kiểm tra hoàn toàn tự động: tải, dừng và dỡ tải. Do đó, các lỗi vận hành không ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Động cơ và hệ thống điều khiển điện tử cho phép thực hiện các phép đo với độ chính xác cao. Không có trọng lượng cơ học làm giảm các vấn đề về ma sát và độ nhạy rung của máy.
- Máy đo độ cứng NOVOTEST TB-BC thực hiện khả năng chống thụt trực tiếp theo phương pháp kiểm tra độ cứng của Brinell theo tiêu chuẩn ISO 6506-2 và ASTM E10.
II. Ứng dụng
- Máy đo độ cứng NOVOTEST TB-BC sử dụng lực kiểm tra nặng (thụt lớn), cho phép người dùng đo:
- Độ cứng của vật liệu kim loại hạt thô (bộ phận đúc, kim loại màu và hợp kim);
- Độ cứng của thép cường lực khác nhau, thép cứng và tôi luyện;
- Độ cứng của sản phẩm từ kim loại mềm (nhôm nguyên chất, chì, thiếc) và các loại khác.
III. Gói tiêu chuẩn
- Máy đo độ cứng Brinell NOVOTEST TB-BC
- Các vết lõm bằng thép hợp kim cứng (tổng cộng d = 2,5; 5 và 10 mm - 3 chiếc)
- Kính hiển vi đo ngoài 20X
- Bảng thử nghiệm lớn (20 cm)
- Bảng thử nghiệm trung bình (6cm)
- Bàn thí nghiệm hình chữ V (8cm)
- Khối kiểm tra độ cứng của Brinell (3 chiếc. Tổng cộng)
- HBW / 3000/10 (150 250) - 1 cái.
- HBW / 1000/10 (75 125) - 1 cái.
- HBW / 187.5 / 2.5 (150 250) - 1 cái.
- Bộ điều chỉnh bu lông (4 chiếc.)
- Dây cáp điện
- Cầu chì (2 cái.)
- Hướng dẫn vận hành
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
- Hộp vận chuyển.
IV. Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng kỹ thuật số NOVOTEST TB-BC
Indenter |
Hard alloy ball indenters (2,5; 5 and 10 mm) |
Scales |
HBW2.5/62.5 |
HBW2.5/187.5 |
|
HBW5/62.5 |
|
HBW5/125 |
|
HBW5/250 |
|
HBW5/750 |
|
HBW10/100 |
|
HBW10/250 |
|
HBW10/500 |
|
HBW10/1000 |
|
HBW10/1500 |
|
HBW10/3000 |
|
Conversion to other scales |
Manually, using the conversation tables for Rockwell and Vickers scales |
Testing load |
62.5kgf (612.9N) |
100kgf (980.7N) |
|
125kgf (1226N) |
|
187.5kgf (1839N) |
|
250kgf (2452N) |
|
500kgf (4903N) |
|
750kgf (7355N) |
|
1000kgf (9807N) |
|
1500kgf (14710N) |
|
3000kgf (29420N) |
|
Testing materials |
Steel and cast iron |
Сoarse-grain metal materials (casted parts, non-ferrous metals and alloys, copper and copper alloys) |
|
Tempered steels, hardening and tempering steels |
|
Soft metals (pure aluminium, lead, tin) and others |
|
Hardness range |
8-650 HB |
Measuring time |
5~60 s |
Microscope zoom |
20X |
Microscope accuracy |
0.005 mm (5.0 um) |
Minimum size of testing products |
0.005 mm (5.0 um) |
Max height of test sample |
220 mm |
(can be produced another model up to 500 mm) |
|
Max depth of test sample |
135 mm |
(can be produced another model up to 200 mm and with 500mm height) |
|
Data output |
Microscope |
Built-in printer |
|
RS-232 interface |
|
Power supply |
220V±5%, 50~60Hz |
Recommended operating conditions |
Air temperature: 0…+40 °С |
Air pressure: 94 – 106.7 kPa |
|
Humidity: up to 65% |
|
Net weight |
130 kg |
Gross weight |
140 kg |
Pakage dimensions |
670*470*866 mm (L*W*H) |
Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ cứng Brinell kỹ thuật số NOVOTEST TB-BC
Chưa có đánh giá nào.