Máy đo độ rung, gia tốc, tốc độ PCE-VT 2700S bao gồm chứng chỉ ISO
Giá: Liên hệ
Model | PCE-VT2700S |
Hãng sản xuất | PCE |
Nguồn cấp | |
Trọng lượng | |
Kích thước | |
Tình trạng | Còn hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
I. Đặc điểm kỹ thuật máy đo độ rung PCE-VT 2700S
- PCE-VT 2700S là máy phân tích rung cầm tay chạy bằng pin kỹ thuật số hiệu chuẩn (bao gồm chứng nhận) được sử dụng để theo dõi rung động hướng tâm và trục của máy móc công nghiệp, thiết bị và các bộ phận như vòng bi và hộp số.
- PCE-VT 2700S thiết bị đo rung kỹ thuật số đi kèm với một phụ kiện đặc biệt để điều chỉnh đầu dò để sử dụng cầm tay.
- Nhỏ và nhẹ, máy phân tích rung cầm tay PCE-VT 2700S này có chức năng giữ đỉnh. Các phép đo gia tốc, vận tốc và chuyển vị được hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD 4 chữ số dễ đọc của máy đo độ rung, gia tốc, tốc độ PCE-VT 2700S, giúp thiết bị trở thành công cụ kiểm tra đặc biệt tiện dụng cho nhân viên bảo trì và nhà thầu trong lĩnh vực sản xuất.
- Vỏ nhựa ABS
- Chỉ báo pin yếu
- Hiển thị giá trị đo lần cuối
- Bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn nhà máy
- PCE-VT 2700S đi kèm với đầu dò pin dài 75 mm / 2,95 "và một phụ kiện đặc biệt để điều chỉnh đầu dò để sử dụng cầm tay
- Cáp dài 1,5 m / 4,92 ft
- Giao diện RS-232 cho phép truyền dữ liệu sang PC (có sẵn phần mềm phân tích tùy chọn - xem phụ kiện)
- Hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng rung theo ISO 2372, BS 4675, VDI 2056 và ISO 10816.
II. Thông số kỹ thuật máy đo độ rung, gia tốc, tốc độ PCE-VT 2700S
Measurement range acceleration: |
399.9 m/s² (Peak) / 1311 ft/s² (Peak) |
Measurement range velocity: |
399.9 mm/s (RMS) / 15.75 in/s (RMS) |
Measurement range displacement: |
3.9999 mm (Pk-Pk) or 158.0 mil (Pk-Pk) / 0.15 in (Pk-Pk) or 5.34 oz (Pk-Pk) |
Measurement range revolutions: |
50 ... 99.900 rpm (reading must be multiplied by 10) |
Resolution: |
0.1 m/s² / 0.1 yd/s² |
0.1 mm/s / 0.004 in/s |
|
1 µm / 3.3814e-14 oz ; 1 rpm |
|
Accuracy: |
± 5% of reading + 2 digits |
Frequency range acceleration: |
9 Hz ... 1 kHz (in 1 kHz mode) / 9 Hz ... 10 kHz (in 10 kHz mode) |
Frequency range velocity: |
10 Hz ... 1 kHz |
Frequency range displacement: |
10 Hz ... 1 kHz |
Display: |
4-digit LCD, last measured value is shown |
Units: |
Metric or imperial |
Interface: |
RS-232 port |
Power supply: |
3 x 1.5 V AAA LR03 batteries |
Battery life: |
Up to 5 hours of continuous operation |
Auto power off: |
After 5 minutes of inactivity (no key pressed) |
Low-battery indication: |
< 2.1V |
Operating temperature: |
-5 ... 55°C / 23 ... 131°F |
Operating relative humidity: |
95% RH, non-condensing |
Enclosure: |
ABS plastic |
Dimensions: |
142 x 77 x 40 mm / 5.6 x 3.0 x 1.6 in |
Weight: |
0.23 kg / < 1 lb |
III. Video
***Đường dẫn chính sản phẩm: Vibration Meter PCE-VT 2700 / PCE-VT 2700S.Chưa có bình luận nào
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho GMGA chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
CAM KẾT
Sản phẩm Chính hãng & mới 100%
CAM KẾT
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi và không giống cam kết
HỖ TRỢ 24/7
Hotline: 0845 969 336
Giao hàng
Miễn phí trên toàn quốc
Review Máy đo độ rung, gia tốc, tốc độ PCE-VT 2700S bao gồm chứng chỉ ISO
Chưa có đánh giá nào.